Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Wakayama → goal

Xuất phát lúc
06:45 05/24, 2024
  1. 1
    07:16 - 15:24
    8h 8min JPY 31.630 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:16
    07:40
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:50
    10:05
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    10:10
    10:25
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    10:47
    12:10
    Hita Bus Terminal
    日田バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    12:10
    12:18
    Hita
    日田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:29
    13:12
    Hikiji
    引治
    Ga
    13:12
    13:14
    Hikiji Eki-mae
    引治駅前
    Trạm Xe buýt
    13:40
    13:52
    Futase (Kusumachi)
    二瀬(玖珠町)
    Trạm Xe buýt
    13:52
    15:24
  2. 2
    08:41 - 16:18
    7h 37min JPY 30.170 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:41
    09:34
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    South Exit
    09:34
    09:39
    Abenobashi
    あべの橋
    Trạm Xe buýt
    09:45
    10:20
    Osaka Kokusai Airport (Kita Terminal)
    大阪国際空港〔北ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    10:20
    10:25
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:00
    11:55
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    12:00
    12:01
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    12:05
    13:00
    Yufuin Sta. Bus Center
    由布院駅前バスセンター
    Trạm Xe buýt
    13:00
    13:06
    Yufuin
    由布院
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:40
    14:14
    Bungomori
    豊後森
    Ga
    14:14
    14:19
    Jumonji (Oita)
    十文字(大分県)
    Trạm Xe buýt
    14:21
    14:46
    Futase (Kusumachi)
    二瀬(玖珠町)
    Trạm Xe buýt
    14:46
    16:18
  3. 3
    07:57 - 16:25
    8h 28min JPY 19.530 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:20
    09:42
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:54
    12:38
    Kurume
    久留米
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:48
    14:04
    Bungomori
    豊後森
    Ga
    14:04
    14:07
    Bungomori (Bus)
    豊後森(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:53
    15:23
    Shimotsu Tome
    下津留
    Trạm Xe buýt
    15:23
    16:25
  4. 4
    07:16 - 16:25
    9h 9min JPY 33.480 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:16
    07:40
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:50
    10:05
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:59
    12:05
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:14
    14:04
    Bungomori
    豊後森
    Ga
    14:04
    14:09
    Jumonji (Oita)
    十文字(大分県)
    Trạm Xe buýt
    14:54
    15:23
    Shimotsu Tome
    下津留
    Trạm Xe buýt
    15:23
    16:25
  5. 5
    06:45 - 15:54
    9h 9min JPY 259.220
    cancel cancel
    Wakayama
    和歌山
    06:45
    15:54
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.