Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Miyajima → goal

Xuất phát lúc
08:13 05/24, 2024
  1. 1
    08:25 - 15:24
    6h 59min JPY 12.130 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    08:25
    08:35
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    08:37
    08:46
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:47
    09:15
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    10:55
    Kurume
    久留米
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:30
    12:26
    Hita
    日田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:29
    13:12
    Hikiji
    引治
    Ga
    13:12
    13:14
    Hikiji Eki-mae
    引治駅前
    Trạm Xe buýt
    13:40
    13:52
    Futase (Kusumachi)
    二瀬(玖珠町)
    Trạm Xe buýt
    13:52
    15:24
  2. 2
    10:25 - 16:25
    6h 0min JPY 13.460 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    10:25
    10:35
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    10:37
    10:46
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:47
    11:14
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:21
    12:38
    Kurume
    久留米
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:48
    14:04
    Bungomori
    豊後森
    Ga
    14:04
    14:07
    Bungomori (Bus)
    豊後森(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:53
    15:23
    Shimotsu Tome
    下津留
    Trạm Xe buýt
    15:23
    16:25
  3. 3
    08:45 - 16:25
    7h 40min JPY 13.440 IC JPY 13.420 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    08:45
    08:55
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    08:57
    09:04
    Hiroden-Miyajimaguchi
    広電宮島口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:09
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiroden-Nishihiroshima
    広電西広島(己斐)
    Ga
    10:19
    Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway)
    広島駅〔広島電鉄〕
    Ga
    10:19
    10:31
    Hiroshima
    広島
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    10:43
    11:45
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:14
    14:04
    Bungomori
    豊後森
    Ga
    14:04
    14:09
    Jumonji (Oita)
    十文字(大分県)
    Trạm Xe buýt
    14:54
    15:23
    Shimotsu Tome
    下津留
    Trạm Xe buýt
    15:23
    16:25
  4. 4
    08:25 - 16:25
    8h 0min JPY 12.460 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    08:25
    08:35
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    08:37
    08:46
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:47
    09:15
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    10:55
    Kurume
    久留米
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:30
    12:26
    Hita
    日田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:29
    13:03
    Bungomori
    豊後森
    Ga
    13:03
    13:06
    Bungomori (Bus)
    豊後森(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:53
    15:23
    Shimotsu Tome
    下津留
    Trạm Xe buýt
    15:23
    16:25
  5. 5
    08:13 - 12:31
    4h 18min JPY 96.870
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    08:13
    12:31
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.