Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Osaka → goal

Xuất phát lúc
17:39 05/31, 2024
  1. 1
    17:47 - 22:21
    4h 34min JPY 17.890 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:02
    20:30
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:36
    20:48
    Shin-tosu
    新鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:00
    22:19
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    East Exit
    22:19
    22:21
  2. 2
    17:57 - 22:25
    4h 28min JPY 37.140 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Osaka
    大阪
    Ga
    Midosuji North Exit
    17:57
    18:04
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    Osaka Station Exit
    timetable Bảng giờ
    18:07
    18:21
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:26
    18:29
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:00
    20:20
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    20:25
    20:28
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    20:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Huis Ten Bosch(Bus)
    ハウステンボス(バス)
    Trạm Xe buýt
    22:23
    Sasebo Sta. Mae
    佐世保駅前
    Trạm Xe buýt
    バスセンター1番のりば
    22:23
    22:25
  3. 3
    17:39 - 22:25
    4h 46min JPY 37.350 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Osaka
    大阪
    Ga
    Central South Exit
    17:39
    17:45
    Osaka-marubiru
    大阪マルビル
    Trạm Xe buýt
    17:45
    18:15
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    18:15
    18:21
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:00
    20:20
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    20:25
    20:28
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    20:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Huis Ten Bosch(Bus)
    ハウステンボス(バス)
    Trạm Xe buýt
    22:23
    Sasebo Sta. Mae
    佐世保駅前
    Trạm Xe buýt
    バスセンター1番のりば
    22:23
    22:25
  4. 4
    17:47 - 23:06
    5h 19min JPY 17.060 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:02
    20:30
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    20:30
    20:38
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F31番のりば
    20:44
    23:04
    Sasebo Sta. Mae
    佐世保駅前
    Trạm Xe buýt
    23:04
    23:06
  5. 5
    17:39 - 01:58
    8h 19min JPY 276.700
    cancel cancel
    Osaka
    大阪
    17:39
    01:58
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.