Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Tobu-Nikko → goal

Xuất phát lúc
09:27 06/13, 2024
  1. 1
    09:29 - 19:20
    9h 51min JPY 34.600 IC JPY 34.597 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    09:29
    09:36
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:35
    11:24
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:32
    11:41
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    12:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    12:00
    12:02
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:35
    14:30
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    14:35
    14:50
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    14:52
    15:16
    Chikushino Futsukaichi Spa Entrance
    筑紫野[二日市温泉入口]
    Trạm Xe buýt
    15:23
    16:34
    Kokonoe I.C.
    九重インター
    Trạm Xe buýt
    16:34
    16:38
    Kokonoe IC
    九重IC
    Trạm Xe buýt
    18:16
    18:41
    Handakogen Tsubone Mae
    飯田高原局前
    Trạm Xe buýt
    18:41
    19:20
  2. 2
    09:29 - 19:20
    9h 51min JPY 34.700 IC JPY 34.697 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    09:29
    09:36
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:35
    11:24
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:32
    11:41
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    12:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    12:00
    12:02
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:35
    14:30
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    14:35
    14:50
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    14:52
    15:20
    Kosoku Kiyama
    高速基山
    Trạm Xe buýt
    15:28
    16:34
    Kokonoe I.C.
    九重インター
    Trạm Xe buýt
    16:34
    16:38
    Kokonoe IC
    九重IC
    Trạm Xe buýt
    18:16
    18:41
    Handakogen Tsubone Mae
    飯田高原局前
    Trạm Xe buýt
    18:41
    19:20
  3. 3
    09:29 - 19:20
    9h 51min JPY 67.920 IC JPY 67.917 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    09:29
    09:36
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:35
    10:59
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    11:54
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    12:19
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    12:19
    12:21
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:00
    14:05
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:35
    15:35
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    15:40
    15:41
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    15:45
    16:40
    Yufuin Sta. Bus Center
    由布院駅前バスセンター
    Trạm Xe buýt
    16:40
    16:46
    Yufuin
    由布院
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:49
    18:06
    Bungonakamura
    豊後中村
    Ga
    18:06
    18:10
    Bungonakamura Sta.
    豊後中村駅
    Trạm Xe buýt
    18:17
    18:41
    Handakogen Tsubone Mae
    飯田高原局前
    Trạm Xe buýt
    18:41
    19:20
  4. 4
    09:29 - 19:20
    9h 51min JPY 69.080 IC JPY 69.079 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    09:29
    09:36
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:58
    11:48
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    12:28
    12:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:00
    14:05
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:35
    15:35
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    15:40
    15:41
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    15:45
    16:40
    Yufuin Sta. Bus Center
    由布院駅前バスセンター
    Trạm Xe buýt
    16:40
    16:46
    Yufuin
    由布院
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:49
    18:06
    Bungonakamura
    豊後中村
    Ga
    18:06
    18:10
    Bungonakamura Sta.
    豊後中村駅
    Trạm Xe buýt
    18:17
    18:41
    Handakogen Tsubone Mae
    飯田高原局前
    Trạm Xe buýt
    18:41
    19:20
  5. 5
    09:27 - 00:42
    15h 15min JPY 470.500
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    09:27
    00:42
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.