Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Nara → goal

Xuất phát lúc
04:25 06/05, 2024
  1. 1
    04:50 - 11:04
    6h 14min JPY 34.740 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nara
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    South Exit
    05:36
    05:41
    Abenobashi
    あべの橋
    Trạm Xe buýt
    05:50
    06:20
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    06:20
    06:26
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:25
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    08:30
    08:33
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:40
    10:21
    Kawatana Bus center
    川棚バスセンター
    Trạm Xe buýt
    10:41
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hasami Yakubamae
    波佐見役場前
    Trạm Xe buýt
    11:03
    Nishinohara (Nagasaki)
    西の原(長崎県)
    Trạm Xe buýt
    11:03
    11:04
  2. 2
    04:50 - 11:04
    6h 14min JPY 34.230 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Nara
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    South Exit
    05:36
    05:41
    Abenobashi
    あべの橋
    Trạm Xe buýt
    05:50
    06:20
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    06:20
    06:26
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:25
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    08:30
    08:33
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:40
    09:53
    新大村駅前
    Trạm Xe buýt
    09:53
    10:01
    Shin-Omura
    新大村
    Ga
    Sakura Gate(East Gate)
    timetable Bảng giờ
    10:03
    10:27
    Kawatana
    川棚
    Ga
    10:27
    10:29
    Kawatana Bus center
    川棚バスセンター
    Trạm Xe buýt
    10:41
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hasami Yakubamae
    波佐見役場前
    Trạm Xe buýt
    11:03
    Nishinohara (Nagasaki)
    西の原(長崎県)
    Trạm Xe buýt
    11:03
    11:04
  3. 3
    04:50 - 11:09
    6h 19min JPY 36.250 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Nara
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    South Exit
    05:36
    05:41
    Abenobashi
    あべの橋
    Trạm Xe buýt
    05:50
    06:20
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    06:20
    06:26
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:20
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    08:25
    08:40
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    08:52
    09:16
    Chikushino Futsukaichi Spa Entrance
    筑紫野[二日市温泉入口]
    Trạm Xe buýt
    09:21
    10:31
    Ureshino Bus Center
    嬉野温泉〔嬉野バスセンター〕
    Trạm Xe buýt
    10:53
    11:09
    Nishinohara (Nagasaki)
    西の原(長崎県)
    Trạm Xe buýt
    11:09
    11:09
  4. 4
    05:10 - 12:04
    6h 54min JPY 16.860 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nara
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:50
    09:26
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    09:26
    09:34
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F31番のりば
    09:41
    11:35
    Hasami-Arita IC
    波佐見有田インター
    Trạm Xe buýt
    11:35
    12:04
  5. 5
    04:25 - 12:57
    8h 32min JPY 322.700
    cancel cancel
    Nara
    奈良
    04:25
    12:57
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.