Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Tokyo → goal

Xuất phát lúc
05:07 06/18, 2024
  1. 1
    06:11 - 11:04
    4h 53min JPY 50.570 IC JPY 50.566 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:11
    06:17
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    06:46
    06:48
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    09:10
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    09:15
    09:18
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:40
    10:21
    Kawatana Bus center
    川棚バスセンター
    Trạm Xe buýt
    10:41
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hasami Yakubamae
    波佐見役場前
    Trạm Xe buýt
    11:03
    Nishinohara (Nagasaki)
    西の原(長崎県)
    Trạm Xe buýt
    11:03
    11:04
  2. 2
    06:11 - 11:04
    4h 53min JPY 50.060 IC JPY 50.056 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:11
    06:17
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    06:46
    06:48
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    09:10
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    09:15
    09:18
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:40
    09:53
    新大村駅前
    Trạm Xe buýt
    09:53
    10:01
    Shin-Omura
    新大村
    Ga
    Sakura Gate(East Gate)
    timetable Bảng giờ
    10:03
    10:27
    Kawatana
    川棚
    Ga
    10:27
    10:29
    Kawatana Bus center
    川棚バスセンター
    Trạm Xe buýt
    10:41
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hasami Yakubamae
    波佐見役場前
    Trạm Xe buýt
    11:03
    Nishinohara (Nagasaki)
    西の原(長崎県)
    Trạm Xe buýt
    11:03
    11:04
  3. 3
    05:57 - 11:04
    5h 7min JPY 50.390 IC JPY 50.385 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:57
    06:11
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:34
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:34
    06:36
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    09:10
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    09:15
    09:18
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:40
    10:21
    Kawatana Bus center
    川棚バスセンター
    Trạm Xe buýt
    10:41
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hasami Yakubamae
    波佐見役場前
    Trạm Xe buýt
    11:03
    Nishinohara (Nagasaki)
    西の原(長崎県)
    Trạm Xe buýt
    11:03
    11:04
  4. 4
    05:15 - 12:04
    6h 49min JPY 44.780 IC JPY 44.764 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:15
    05:27
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:45
    06:24
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    06:24
    06:32
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    09:20
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    09:25
    09:40
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    09:47
    10:07
    Chikushino Futsukaichi Spa Entrance
    筑紫野[二日市温泉入口]
    Trạm Xe buýt
    10:36
    11:35
    Hasami-Arita IC
    波佐見有田インター
    Trạm Xe buýt
    11:35
    12:04
  5. 5
    05:07 - 18:53
    13h 46min JPY 475.500
    cancel cancel
    Tokyo
    東京
    05:07
    18:53
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.