Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Fukuoka Airport → goal

Xuất phát lúc
06:26 05/25, 2024
  1. 1
    06:32 - 10:27
    3h 55min JPY 3.040 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:32
    06:43
    Tenjin
    天神
    Ga
    Exit 6
    06:43
    06:52
    Nishitetsu Tenjin Expressway Bus Terminal
    西鉄天神高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    07:00
    08:55
    Sasebo Sta. Mae
    佐世保駅前
    Trạm Xe buýt
    08:55
    08:59
    Sasebo Sta. Mae
    佐世保駅前
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    09:14
    09:48
    Shimofunakoshi
    下船越
    Trạm Xe buýt
    09:48
    10:27
  2. 2
    06:32 - 10:27
    3h 55min JPY 3.160 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:32
    06:43
    Tenjin
    天神
    Ga
    Exit 6
    06:43
    06:52
    Nishitetsu Tenjin Expressway Bus Terminal
    西鉄天神高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    07:00
    08:55
    Sasebo Sta. Mae
    佐世保駅前
    Trạm Xe buýt
    08:55
    08:59
    Sasebo Sta. Mae
    佐世保駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:10
    09:16
    Matsuuracho Chuo Koen Exit
    松浦町中央公園口
    Trạm Xe buýt
    09:20
    09:48
    Shimofunakoshi
    下船越
    Trạm Xe buýt
    09:48
    10:27
  3. 3
    09:11 - 12:51
    3h 40min JPY 4.700 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:11
    09:16
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:32
    11:27
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    East Exit
    11:27
    11:33
    Sasebo Sta. Mae
    佐世保駅前
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    12:09
    12:51
    Tenkaiho
    展海峰
    Trạm Xe buýt
    12:51
    12:51
  4. 4
    06:32 - 12:51
    6h 19min JPY 2.900 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:32
    06:37
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:56
    07:37
    Tosu
    鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:51
    08:37
    Kohoku(Saga)
    江北(佐賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:31
    10:26
    Haiki
    早岐
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:54
    11:06
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    East Exit
    11:06
    11:12
    Sasebo Sta. Mae
    佐世保駅前
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    12:09
    12:51
    Tenkaiho
    展海峰
    Trạm Xe buýt
    12:51
    12:51
  5. 5
    06:26 - 08:19
    1h 53min JPY 39.310
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    06:26
    08:19
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.