Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Yokohama → goal

Xuất phát lúc
12:05 05/31, 2024
  1. 1
    12:11 - 17:32
    5h 21min JPY 46.180 IC JPY 46.177 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:11
    12:23
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:32
    12:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    12:40
    12:42
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:15
    15:15
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:36
    15:41
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:55
    16:55
    Takeonsen
    武雄温泉
    Ga
    South Exit
    16:55
    16:58
    Takeo Onsen Sta. [South Exit]
    武雄温泉駅[南口]
    Trạm Xe buýt
    17:09
    17:31
    Ureshino Shiyakusho Shiota Office Building Mae
    嬉野市役所塩田庁舎前
    Trạm Xe buýt
    17:31
    17:32
  2. 2
    12:58 - 18:23
    5h 25min JPY 49.120 IC JPY 49.117 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:58
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    13:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    13:25
    13:27
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:00
    15:50
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:21
    16:26
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:34
    17:43
    Hizenkashima
    肥前鹿島
    Ga
    17:43
    17:46
    Hizenkashima Eki-mae
    肥前鹿島駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    18:10
    18:21
    Ureshino Shiyakusho Shiota Office Building Mae
    嬉野市役所塩田庁舎前
    Trạm Xe buýt
    18:21
    18:23
  3. 3
    13:18 - 18:32
    5h 14min JPY 55.380 IC JPY 55.377 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:18
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    13:46
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    13:46
    13:48
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:20
    16:10
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:38
    16:43
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:01
    17:55
    Takeonsen
    武雄温泉
    Ga
    South Exit
    17:55
    17:58
    Takeo Onsen Sta. [South Exit]
    武雄温泉駅[南口]
    Trạm Xe buýt
    18:09
    18:31
    Ureshino Shiyakusho Shiota Office Building Mae
    嬉野市役所塩田庁舎前
    Trạm Xe buýt
    18:31
    18:32
  4. 4
    12:05 - 19:17
    7h 12min JPY 24.240 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:31
    17:09
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:32
    18:41
    Hizenkashima
    肥前鹿島
    Ga
    18:41
    18:44
    Hizenkashima Eki-mae
    肥前鹿島駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    19:05
    19:16
    Ureshino Shiyakusho Shiota Office Building Mae
    嬉野市役所塩田庁舎前
    Trạm Xe buýt
    19:16
    19:17
  5. 5
    12:05 - 01:23
    13h 18min JPY 437.000
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    12:05
    01:23
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.