Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
118:31 - 09:5215h 21min JPY 58.430 IC JPY 58.429 Đổi tàu 6 lần18:313 StopsKomachiKomachi 38 đến Tokyo Sân ga: 13 Lên xe: Middle/Back1h 33min
JPY 5.360 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 9.020 Toa Xanh 20:223 StopsJR Yamanote Lineđến Shinagawa,Shibuya Sân ga: 5 Lên xe: Middle/BackJPY 6.050 6minTokyo Đến Hamamatsucho Bảng giờ20:329 StopsTokyo Monorailđến Haneda Airport Terminal 2(Monorail)JPY 520 IC JPY 519 23minHamamatsucho Đến Haneda Airport Terminal 1 (Monorail) Bảng giờ- Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
- 羽田空港第1ターミナル(モノレール)
- Ga
20:55Walk0m 2min21:301 StopsSFJSFJ93 đến Kitakyushu Airport Sân ga: Terminal 1JPY 42.100 1h 40minHaneda Airport(Tokyo) Đến Kitakyushu Airport Bảng giờ- Kitakyushu Airport
- 北九州空港
- Sân bay
23:15Walk35m 2min- Kitakyushu Airport
- 北九州空港(バス)
- Trạm Xe buýt
- 4番のりば
23:556 StopsNishitetsu Bus [Highway]đến TenjinJPY 2.000 1h 33minKitakyushu Airport Đến Hakata Sta. A Bảng giờ- Hakata Sta. A
- 博多駅前A
- Trạm Xe buýt
01:28Walk176m 9min05:1320 StopsJR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)đến Omuta Sân ga: 6JPY 950 1h 9minHakata Đến Hainuzuka Bảng giờ- Hainuzuka
- 羽犬塚
- Ga
06:22Walk102m 2min- Hainuzuka (Bus)
- 羽犬塚(バス)
- Trạm Xe buýt
06:50- TÀU ĐI THẲNG
- Kambara (Bus)
- 蒲原(バス)
- Trạm Xe buýt
- Shibaio
- 柴庵
- Trạm Xe buýt
08:16Walk6.1km 1h 36min -
217:45 - 09:5216h 7min JPY 53.580 IC JPY 53.581 Đổi tàu 3 lần17:454 StopsJR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)đến Sendai Airport Sân ga: 3JPY 240 IC JPY 242 14minSendai Đến Natori Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Natori
- 名取
- Ga
3 StopsSendai Airport Lineđến Sendai AirportJPY 420 IC JPY 419 13minNatori Đến Sendai Airport Bảng giờ18:451 StopsIBXIBX18 đến Fukuoka AirportJPY 50.000 2h 10minSendai Airport Đến Fukuoka Airport Bảng giờ- Fukuoka Airport
- 福岡空港
- Sân bay
21:00Walk302m 15min- Fukuoka Airport Domestic Terminal North
- 福岡空港国内線ターミナル北
- Trạm Xe buýt
21:527 StopsNishitetsu Bus [Highway]Sanko Bus [Highway] đến Kumamoto Sakuramachi Bus TerminalJPY 1.520 50minFukuoka Airport Domestic Terminal North Đến Yame I.C. Bảng giờ- Yame I.C.
- 八女インター
- Trạm Xe buýt
22:42Walk502m 4min- Yame Interchange Mae
- 八女インター前
- Trạm Xe buýt
06:57- TÀU ĐI THẲNG
- Kambara (Bus)
- 蒲原(バス)
- Trạm Xe buýt
- Shibaio
- 柴庵
- Trạm Xe buýt
08:16Walk6.1km 1h 36min -
317:45 - 09:5216h 7min JPY 53.320 IC JPY 53.321 Đổi tàu 4 lần17:454 StopsJR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)đến Sendai Airport Sân ga: 3JPY 240 IC JPY 242 14minSendai Đến Natori Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Natori
- 名取
- Ga
3 StopsSendai Airport Lineđến Sendai AirportJPY 420 IC JPY 419 13minNatori Đến Sendai Airport Bảng giờ18:451 StopsIBXIBX18 đến Fukuoka AirportJPY 50.000 2h 10minSendai Airport Đến Fukuoka Airport Bảng giờ22:342 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Chikuzemmaebaru Sân ga: 1, 2 Lên xe: 2・3JPY 260 5minFukuoka Airport Đến Hakata Bảng giờ22:5415 StopsJR Kagoshima Main Line Section Rapid (Moji Port-Yatsushiro)đến Arao(Kumamoto) Sân ga: 5JPY 950 59minHakata Đến Hainuzuka Bảng giờ- Hainuzuka
- 羽犬塚
- Ga
23:53Walk102m 2min- Hainuzuka (Bus)
- 羽犬塚(バス)
- Trạm Xe buýt
06:50- TÀU ĐI THẲNG
- Kambara (Bus)
- 蒲原(バス)
- Trạm Xe buýt
- Shibaio
- 柴庵
- Trạm Xe buýt
08:16Walk6.1km 1h 36min -
416:50 - 09:5217h 2min JPY 67.580 IC JPY 67.581 Đổi tàu 4 lần16:504 StopsJR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)đến Sendai Airport Sân ga: 3JPY 240 IC JPY 242 13minSendai Đến Natori Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Natori
- 名取
- Ga
3 StopsSendai Airport Lineđến Sendai AirportJPY 420 IC JPY 419 13minNatori Đến Sendai Airport Bảng giờ17:451 StopsAPJAPJ494 đến Central Japan International AirportJPY 32.700 1h 15minSendai Airport Đến Chubu Int'l Airport Bảng giờ19:551 StopsORCORC55 đến Fukuoka AirportJPY 31.300 1h 30minChubu Int'l Airport Đến Fukuoka Airport Bảng giờ- Fukuoka Airport
- 福岡空港
- Sân bay
21:30Walk302m 15min- Fukuoka Airport Domestic Terminal North
- 福岡空港国内線ターミナル北
- Trạm Xe buýt
21:527 StopsNishitetsu Bus [Highway]Sanko Bus [Highway] đến Kumamoto Sakuramachi Bus TerminalJPY 1.520 50minFukuoka Airport Domestic Terminal North Đến Yame I.C. Bảng giờ- Yame I.C.
- 八女インター
- Trạm Xe buýt
22:42Walk502m 4min- Yame Interchange Mae
- 八女インター前
- Trạm Xe buýt
06:57- TÀU ĐI THẲNG
- Kambara (Bus)
- 蒲原(バス)
- Trạm Xe buýt
- Shibaio
- 柴庵
- Trạm Xe buýt
08:16Walk6.1km 1h 36min -
516:32 - 10:2317h 51min JPY 486.810
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.