Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Matsue → goal

Xuất phát lúc
21:37 05/31, 2024
  1. 1
    22:32 - 12:19
    13h 47min JPY 12.600 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    22:32
    22:35
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    22:35
    06:50
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F35番のりば
    06:50
    06:59
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:21
    Hainuzuka
    羽犬塚
    Ga
    08:21
    08:23
    Hainuzuka (Bus)
    羽犬塚(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kambara (Bus)
    蒲原(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:43
    Shibaio
    柴庵
    Trạm Xe buýt
    10:43
    12:19
  2. 2
    22:32 - 12:19
    13h 47min JPY 13.820 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    22:32
    22:35
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    22:35
    05:19
    Kokura Sta.
    小倉駅前〔コレット前〕
    Trạm Xe buýt
    05:19
    05:28
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    timetable Bảng giờ
    06:30
    08:44
    Hainuzuka
    羽犬塚
    Ga
    08:44
    08:46
    Hainuzuka (Bus)
    羽犬塚(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kambara (Bus)
    蒲原(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:43
    Shibaio
    柴庵
    Trạm Xe buýt
    10:43
    12:19
  3. 3
    22:32 - 12:19
    13h 47min JPY 12.600 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    22:32
    22:35
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    22:35
    06:34
    Nishitetsu Tenjin Expressway Bus Terminal
    西鉄天神高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    06:34
    06:41
    Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    西鉄福岡(天神)
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:47
    07:55
    Nishitetsu-Kurume
    西鉄久留米
    Ga
    West Exit
    07:55
    07:59
    Nishitetsu Kurume
    西鉄久留米(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:53
    09:28
    Fukushima
    福島(福岡県)
    Trạm Xe buýt
    09:28
    09:32
    Fukushima
    福島(福岡県)
    Trạm Xe buýt
    09:33
    10:43
    Shibaio
    柴庵
    Trạm Xe buýt
    10:43
    12:19
  4. 4
    22:32 - 12:19
    13h 47min JPY 15.280 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    22:32
    22:35
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    22:35
    05:19
    Kokura Sta.
    小倉駅前〔コレット前〕
    Trạm Xe buýt
    05:19
    05:32
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    timetable Bảng giờ
    07:41
    07:56
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    07:56
    08:04
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F38番のりば
    08:10
    09:00
    Yame I.C.
    八女インター
    Trạm Xe buýt
    09:00
    09:04
    Yame Interchange Mae
    八女インター前
    Trạm Xe buýt
    09:22
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kambara (Bus)
    蒲原(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:43
    Shibaio
    柴庵
    Trạm Xe buýt
    10:43
    12:19
  5. 5
    21:37 - 04:17
    6h 40min JPY 179.030
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    21:37
    04:17
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.