Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Sasebo → goal

Xuất phát lúc
14:28 06/24, 2024
  1. 1
    15:25 - 23:37
    8h 12min JPY 4.500 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    East Exit
    15:25
    15:30
    Sasebo Sta. Mae
    佐世保駅前
    Trạm Xe buýt
    15:30
    16:51
    Kosoku Kiyama
    高速基山
    Trạm Xe buýt
    16:51
    16:59
    Kosoku Kiyama
    高速基山
    Trạm Xe buýt
    17:02
    18:00
    Hita Bus Terminal
    日田バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    18:00
    18:08
    Hita
    日田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:13
    19:01
    Hikiji
    引治
    Ga
    19:01
    23:37
  2. 2
    14:40 - 23:37
    8h 57min JPY 4.940 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:40
    16:11
    Tosu
    鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:23
    16:29
    Kurume
    久留米
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:40
    17:54
    Hita
    日田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:13
    19:01
    Hikiji
    引治
    Ga
    19:01
    23:37
  3. 3
    16:10 - 00:38
    8h 28min JPY 4.500 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    East Exit
    16:10
    16:15
    Sasebo Sta. Mae
    佐世保駅前
    Trạm Xe buýt
    16:15
    17:36
    Kosoku Kiyama
    高速基山
    Trạm Xe buýt
    17:36
    17:44
    Kosoku Kiyama
    高速基山
    Trạm Xe buýt
    18:04
    19:02
    Hita Bus Terminal
    日田バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    19:02
    19:10
    Hita
    日田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:19
    20:02
    Hikiji
    引治
    Ga
    20:02
    00:38
  4. 4
    15:10 - 00:38
    9h 28min JPY 3.740 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:10
    15:22
    Haiki
    早岐
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:25
    16:16
    Kohoku(Saga)
    江北(佐賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:46
    17:36
    Tosu
    鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:51
    17:57
    Kurume
    久留米
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:02
    19:11
    Hita
    日田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:19
    20:02
    Hikiji
    引治
    Ga
    20:02
    00:38
  5. 5
    14:28 - 16:48
    2h 20min JPY 59.080
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    14:28
    16:48
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.