Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shibuya → goal

Xuất phát lúc
18:10 06/15, 2024
  1. 1
    18:15 - 23:18
    5h 3min JPY 50.040 IC JPY 50.035 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    18:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    18:55
    18:57
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:30
    21:25
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    21:30
    21:33
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    21:45
    22:26
    Kawatana Bus center
    川棚バスセンター
    Trạm Xe buýt
    22:26
    22:31
    Kawatana
    川棚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:42
    22:57
    Haiki
    早岐
    Ga
    East Exit
    22:57
    23:18
  2. 2
    18:15 - 23:18
    5h 3min JPY 49.460 IC JPY 49.455 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    18:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    18:55
    18:57
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:30
    21:25
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    21:30
    21:33
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番乗り場
    21:40
    21:51
    Omura Eki-mae
    大村駅前
    Trạm Xe buýt
    21:51
    21:57
    Omura(Nagasaki)
    大村(長崎県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:07
    22:57
    Haiki
    早岐
    Ga
    East Exit
    22:57
    23:18
  3. 3
    18:15 - 23:18
    5h 3min JPY 49.530 IC JPY 49.525 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    18:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    18:55
    18:57
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:30
    21:25
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    21:30
    21:33
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    21:45
    21:58
    新大村駅前
    Trạm Xe buýt
    21:58
    22:06
    Shin-Omura
    新大村
    Ga
    Sakura Gate(East Gate)
    timetable Bảng giờ
    22:11
    22:57
    Haiki
    早岐
    Ga
    East Exit
    22:57
    23:18
  4. 4
    18:10 - 23:18
    5h 8min JPY 50.260 IC JPY 50.257 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:10
    18:29
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    18:58
    19:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:30
    21:25
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    21:30
    21:33
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    21:45
    22:26
    Kawatana Bus center
    川棚バスセンター
    Trạm Xe buýt
    22:26
    22:31
    Kawatana
    川棚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:42
    22:57
    Haiki
    早岐
    Ga
    East Exit
    22:57
    23:18
  5. 5
    18:10 - 07:45
    13h 35min JPY 466.700
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    18:10
    07:45
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.