Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shibuya → goal

Xuất phát lúc
02:41 05/27, 2024
  1. 1
    05:49 - 10:35
    4h 46min JPY 45.500 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    Central Exit
    05:49
    05:55
    Shibuya Sta.
    渋谷駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    05:55
    06:29
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    06:29
    06:34
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    09:00
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    09:05
    09:08
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:20
    10:01
    Kawatana Bus center
    川棚バスセンター
    Trạm Xe buýt
    10:10
    10:32
    Ishihama (Bus)
    石浜(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:32
    10:35
  2. 2
    05:44 - 10:35
    4h 51min JPY 44.910 IC JPY 44.905 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:32
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:32
    06:34
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    09:00
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    09:05
    09:08
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:20
    10:01
    Kawatana Bus center
    川棚バスセンター
    Trạm Xe buýt
    10:10
    10:32
    Ishihama (Bus)
    石浜(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:32
    10:35
  3. 3
    05:56 - 11:12
    5h 16min JPY 50.260 IC JPY 50.257 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:56
    06:16
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    06:46
    06:48
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    09:15
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    09:20
    09:23
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:40
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Huis Ten Bosch(Bus)
    ハウステンボス(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:53
    Haiki Tagonoura
    早岐田子の浦
    Trạm Xe buýt
    11:01
    11:11
    Ishihama (Bus)
    石浜(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:11
    11:12
  4. 4
    05:09 - 12:19
    7h 10min JPY 46.310 IC JPY 46.308 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:09
    05:36
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    05:36
    05:44
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    7番のりば[または8番のりば]
    05:50
    06:52
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    06:52
    06:58
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    09:40
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:17
    10:23
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:31
    12:10
    Haiki
    早岐
    Ga
    West Exit
    12:10
    12:12
    Haiki Eki-mae
    早岐駅前
    Trạm Xe buýt
    12:12
    12:17
    Hirota Police substation Mae
    広田駐在所前
    Trạm Xe buýt
    12:17
    12:19
  5. 5
    02:41 - 16:15
    13h 34min JPY 561.200
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    02:41
    16:15
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.