Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takayama → goal

Xuất phát lúc
09:06 05/29, 2024
  1. 1
    09:56 - 18:09
    8h 13min JPY 42.770 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    Ga
    East Exit
    09:56
    10:00
    Takayama Nohi Bus center
    高山濃飛バスセンター
    Trạm Xe buýt
    10:00
    12:35
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    12:35
    12:47
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    North Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    12:50
    13:18
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:55
    15:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:51
    15:56
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:14
    17:49
    Haiki
    早岐
    Ga
    West Exit
    17:49
    18:09
  2. 2
    09:56 - 18:09
    8h 13min JPY 42.940 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    Ga
    East Exit
    09:56
    10:00
    Takayama Nohi Bus center
    高山濃飛バスセンター
    Trạm Xe buýt
    10:00
    12:35
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    12:35
    12:47
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    North Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    12:50
    13:18
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:55
    15:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:51
    15:56
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:14
    17:49
    Haiki
    早岐
    Ga
    West Exit
    17:49
    17:51
    Haiki Eki-mae
    早岐駅前
    Trạm Xe buýt
    18:02
    18:07
    Hirota Police substation Mae
    広田駐在所前
    Trạm Xe buýt
    18:07
    18:09
  3. 3
    09:36 - 18:09
    8h 33min JPY 44.120 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:36
    11:40
    Gifu
    岐阜
    Ga
    Nagara Exit
    11:40
    11:52
    Meitetsu-Gifu
    名鉄岐阜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    13:06
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:55
    15:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:51
    15:56
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:14
    17:49
    Haiki
    早岐
    Ga
    West Exit
    17:49
    17:51
    Haiki Eki-mae
    早岐駅前
    Trạm Xe buýt
    18:02
    18:07
    Hirota Police substation Mae
    広田駐在所前
    Trạm Xe buýt
    18:07
    18:09
  4. 4
    09:36 - 18:09
    8h 33min JPY 44.630 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:36
    12:04
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:18
    12:23
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:35
    13:06
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:55
    15:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:00
    16:06
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:14
    17:49
    Haiki
    早岐
    Ga
    West Exit
    17:49
    17:51
    Haiki Eki-mae
    早岐駅前
    Trạm Xe buýt
    18:02
    18:07
    Hirota Police substation Mae
    広田駐在所前
    Trạm Xe buýt
    18:07
    18:09
  5. 5
    09:06 - 20:41
    11h 35min JPY 456.540
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    09:06
    20:41
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.