Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakodate → goal

Xuất phát lúc
05:21 06/24, 2024
  1. 1
    08:29 - 16:13
    7h 44min JPY 88.310 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    Central Exit
    08:29
    08:32
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    08:32
    09:05
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:05
    09:09
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:45
    11:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:55
    13:45
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:36
    14:41
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:54
    15:54
    Takeonsen
    武雄温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:57
    16:03
    Ureshino-Onsen
    嬉野温泉
    Ga
    Onsen Exit
    16:03
    16:13
  2. 2
    06:02 - 17:26
    11h 24min JPY 91.820 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:02
    09:18
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:23
    09:27
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:00
    11:45
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:50
    15:00
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:21
    15:26
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:33
    16:40
    Takeonsen
    武雄温泉
    Ga
    South Exit
    16:40
    16:43
    Takeo Onsen Sta. [South Exit]
    武雄温泉駅[南口]
    Trạm Xe buýt
    16:56
    17:25
    Tsuiki (Saga)
    築城(佐賀県)
    Trạm Xe buýt
    17:25
    17:26
  3. 3
    06:02 - 17:39
    11h 37min JPY 87.160 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:02
    09:18
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:44
    09:48
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:20
    12:10
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:55
    15:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:00
    16:06
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:14
    17:20
    Takeonsen
    武雄温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:24
    17:29
    Ureshino-Onsen
    嬉野温泉
    Ga
    Onsen Exit
    17:29
    17:39
  4. 4
    07:37 - 17:47
    10h 10min JPY 80.970 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:37
    10:57
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:03
    11:06
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:55
    14:15
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:10
    16:25
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    16:30
    16:33
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番乗り場
    16:50
    17:02
    Omura Eki-mae
    大村駅前
    Trạm Xe buýt
    17:02
    17:08
    Omura(Nagasaki)
    大村(長崎県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-Omura
    新大村
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:29
    17:37
    Ureshino-Onsen
    嬉野温泉
    Ga
    Onsen Exit
    17:37
    17:47
  5. 5
    05:21 - 07:15
    25h 54min JPY 610.700
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    05:21
    07:15
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.