Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kanazawa → goal

Xuất phát lúc
17:52 05/30, 2024
  1. 1
    18:05 - 23:51
    5h 46min JPY 50.210 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:05
    18:16
    Komatsu
    小松
    Ga
    West Exit
    18:16
    18:19
    Komatsu Sta. (Ishikawa)( Bus Stop)
    小松駅(石川県)〔バス停〕
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    18:30
    18:42
    Komatsu Airport (Bus)
    小松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    18:42
    18:46
    Komatsu Airport
    小松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:35
    21:10
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:34
    21:40
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:07
    22:59
    Kohoku(Saga)
    江北(佐賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:03
    23:19
    Hizenkashima
    肥前鹿島
    Ga
    23:19
    23:51
  2. 2
    17:56 - 23:51
    5h 55min JPY 49.840 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kanazawa Port Gate(West Gate)
    17:56
    18:00
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    18:00
    18:45
    Komatsu Airport (Bus)
    小松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    18:45
    18:49
    Komatsu Airport
    小松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:35
    21:10
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:34
    21:40
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:07
    22:59
    Kohoku(Saga)
    江北(佐賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:03
    23:19
    Hizenkashima
    肥前鹿島
    Ga
    23:19
    23:51
  3. 3
    17:56 - 23:51
    5h 55min JPY 49.840 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kanazawa Port Gate(West Gate)
    17:56
    18:00
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    18:00
    18:45
    Komatsu Airport (Bus)
    小松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    18:45
    18:49
    Komatsu Airport
    小松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:35
    21:10
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:49
    21:54
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:07
    22:59
    Kohoku(Saga)
    江北(佐賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:03
    23:19
    Hizenkashima
    肥前鹿島
    Ga
    23:19
    23:51
  4. 4
    20:03 - 08:14
    12h 11min JPY 24.070 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:14
    23:54
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    23:54
    23:59
    BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
    Trạm Xe buýt
    00:15
    04:30
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    04:30
    04:39
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    05:10
    06:18
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:32
    07:22
    Kohoku(Saga)
    江北(佐賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:26
    07:43
    Hizenkashima
    肥前鹿島
    Ga
    07:43
    07:46
    Hizenkashima Eki-mae
    肥前鹿島駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    07:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Saiwai Dori (Saga)
    幸通り(佐賀県)
    Trạm Xe buýt
    08:00
    Gymnasium Mae (Kashima)
    体育館前(鹿島市)
    Trạm Xe buýt
    08:00
    08:14
  5. 5
    17:52 - 05:08
    11h 16min JPY 363.500
    cancel cancel
    Kanazawa
    金沢
    17:52
    05:08
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.