Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shin-Yokohama → goal

Xuất phát lúc
12:46 06/02, 2024
  1. 1
    12:46 - 18:00
    5h 14min JPY 49.620 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    Exit 4A
    12:46
    12:50
    Shin-yokohama Sta.
    新横浜駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    12:50
    13:20
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    13:20
    13:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:00
    15:50
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:19
    16:24
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:34
    17:43
    Hizenkashima
    肥前鹿島
    Ga
    17:43
    17:46
    Hizenkashima Eki-mae
    肥前鹿島駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    17:46
    17:54
    Hama Mitsukado
    浜三ツ角
    Trạm Xe buýt
    17:54
    18:00
  2. 2
    12:46 - 18:10
    5h 24min JPY 49.190 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    Exit 4A
    12:46
    12:50
    Shin-yokohama Sta.
    新横浜駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    12:50
    13:20
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    13:20
    13:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:00
    15:50
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:19
    16:24
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:34
    17:26
    Kohoku(Saga)
    江北(佐賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:48
    18:09
    Hizenhama
    肥前浜
    Ga
    18:09
    18:10
  3. 3
    12:59 - 18:36
    5h 37min JPY 54.820 IC JPY 54.815 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    13:12
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:18
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    13:46
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    13:46
    13:48
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:20
    16:10
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:00
    17:05
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:14
    18:07
    Kohoku(Saga)
    江北(佐賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:16
    18:35
    Hizenhama
    肥前浜
    Ga
    18:35
    18:36
  4. 4
    12:48 - 19:38
    6h 50min JPY 22.710 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:48
    17:30
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:45
    18:29
    Tosu
    鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:32
    19:17
    Kohoku(Saga)
    江北(佐賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:20
    19:37
    Hizenhama
    肥前浜
    Ga
    19:37
    19:38
  5. 5
    12:46 - 02:13
    13h 27min JPY 439.300
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    12:46
    02:13
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.