Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Ikebukuro → goal

Xuất phát lúc
03:12 06/08, 2024
  1. 1
    05:00 - 10:37
    5h 37min JPY 45.560 IC JPY 45.555 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:00
    05:16
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:27
    05:33
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    06:02
    06:04
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:35
    08:30
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    08:35
    08:50
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    08:52
    09:16
    Chikushino Futsukaichi Spa Entrance
    筑紫野[二日市温泉入口]
    Trạm Xe buýt
    09:21
    10:31
    Ureshino Bus Center
    嬉野温泉〔嬉野バスセンター〕
    Trạm Xe buýt
    10:31
    10:37
  2. 2
    05:49 - 11:15
    5h 26min JPY 50.880 IC JPY 50.877 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    05:58
    06:03
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    06:10
    06:40
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    06:40
    06:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    09:10
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    09:15
    09:18
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番乗り場
    09:50
    10:06
    Kosoku-Omurakoba
    大村木場
    Trạm Xe buýt
    10:06
    10:10
    Kosoku-Omurakoba
    大村木場
    Trạm Xe buýt
    10:40
    11:09
    Ureshino Bus Center
    嬉野温泉〔嬉野バスセンター〕
    Trạm Xe buýt
    11:09
    11:15
  3. 3
    05:11 - 12:06
    6h 55min JPY 46.410 IC JPY 46.395 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:45
    06:26
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    06:26
    06:34
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    09:20
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:05
    10:11
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:19
    11:22
    Hizenkashima
    肥前鹿島
    Ga
    11:22
    11:25
    Hizenkashima Eki-mae
    肥前鹿島駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:25
    12:01
    Ureshino Bus Center
    嬉野温泉〔嬉野バスセンター〕
    Trạm Xe buýt
    12:01
    12:06
  4. 4
    04:25 - 12:06
    7h 41min JPY 45.550 IC JPY 45.540 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:07
    06:38
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    06:38
    06:46
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    09:40
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:05
    10:11
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:19
    11:22
    Hizenkashima
    肥前鹿島
    Ga
    11:22
    11:25
    Hizenkashima Eki-mae
    肥前鹿島駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:25
    12:01
    Ureshino Bus Center
    嬉野温泉〔嬉野バスセンター〕
    Trạm Xe buýt
    12:01
    12:06
  5. 5
    03:12 - 16:38
    13h 26min JPY 556.500
    cancel cancel
    Ikebukuro
    池袋
    03:12
    16:38
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.