Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shibuya → goal

Xuất phát lúc
11:51 06/15, 2024
  1. 1
    12:27 - 17:32
    5h 5min JPY 50.080 IC JPY 50.075 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    12:59
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    12:59
    13:01
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:45
    15:40
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    15:45
    15:48
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    16:05
    16:36
    Sonogi Honmachi
    彼杵本町
    Trạm Xe buýt
    17:11
    17:28
    Yuno Ta
    湯野田
    Trạm Xe buýt
    17:28
    17:32
  2. 2
    12:23 - 17:32
    5h 9min JPY 50.300 IC JPY 50.297 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:23
    12:41
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    13:10
    13:12
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:45
    15:40
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    15:45
    15:48
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    16:05
    16:36
    Sonogi Honmachi
    彼杵本町
    Trạm Xe buýt
    17:11
    17:28
    Yuno Ta
    湯野田
    Trạm Xe buýt
    17:28
    17:32
  3. 3
    11:56 - 19:54
    7h 58min JPY 25.010 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:19
    17:09
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:32
    18:41
    Hizenkashima
    肥前鹿島
    Ga
    18:41
    18:44
    Hizenkashima Eki-mae
    肥前鹿島駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    19:10
    19:46
    Yunota
    湯の田
    Trạm Xe buýt
    19:46
    19:54
  4. 4
    15:26 - 20:10
    4h 44min JPY 56.550 IC JPY 56.545 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    16:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    16:00
    16:02
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:45
    18:40
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    18:45
    18:48
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    19:00
    19:13
    新大村駅前
    Trạm Xe buýt
    19:13
    19:23
    Shin-Omura
    新大村
    Ga
    Sakura Gate(East Gate)
    timetable Bảng giờ
    19:32
    19:40
    Ureshino-Onsen
    嬉野温泉
    Ga
    Onsen Exit
    19:40
    19:46
    Ureshino Iryo Center
    嬉野医療センター
    Trạm Xe buýt
    19:46
    19:58
    Ureshino Bus Center
    嬉野温泉〔嬉野バスセンター〕
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    19:58
    20:10
  5. 5
    11:51 - 01:08
    13h 17min JPY 458.900
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    11:51
    01:08
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.