Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kofu → goal

Xuất phát lúc
22:51 06/20, 2024
  1. 1
    03:57 - 12:03
    8h 6min JPY 59.200 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    South Exit
    03:57
    04:00
    Kofu Eki-mae
    甲府駅前
    Trạm Xe buýt
    南口6番のりば
    04:00
    06:57
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    06:57
    07:02
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:25
    10:20
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    10:25
    10:28
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:45
    11:44
    Huis Ten Bosch(Bus)
    ハウステンボス(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    11:44
    12:03
  2. 2
    03:57 - 12:30
    8h 33min JPY 58.600 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    South Exit
    03:57
    04:00
    Kofu Eki-mae
    甲府駅前
    Trạm Xe buýt
    南口6番のりば
    04:00
    06:57
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    06:57
    07:02
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:25
    10:20
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    10:25
    10:28
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番乗り場
    11:20
    11:32
    Omura Eki-mae
    大村駅前
    Trạm Xe buýt
    11:32
    11:38
    Omura(Nagasaki)
    大村(長崎県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:50
    12:30
    Haenosaki
    南風崎
    Ga
    12:30
    12:30
  3. 3
    05:42 - 13:08
    7h 26min JPY 47.900 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    South Exit
    05:42
    05:45
    Kofu Eki-mae
    甲府駅前
    Trạm Xe buýt
    南口6番のりば
    05:45
    08:57
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    08:57
    09:02
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:35
    11:30
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    11:35
    11:38
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:50
    12:49
    Huis Ten Bosch(Bus)
    ハウステンボス(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    12:49
    13:08
  4. 4
    01:14 - 13:20
    12h 6min JPY 25.610 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    South Exit
    01:14
    01:20
    Kofu Sta. South Exit (Kenkaigido-mae)
    甲府駅南口〔県会議事堂前〕
    Trạm Xe buýt
    01:20
    07:30
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    07:30
    07:43
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    timetable Bảng giờ
    08:09
    10:52
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    10:52
    11:00
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F31番のりば
    11:10
    13:01
    Huis Ten Bosch(Bus)
    ハウステンボス(バス)
    Trạm Xe buýt
    13:01
    13:20
  5. 5
    22:51 - 11:57
    13h 6min JPY 471.750
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    22:51
    11:57
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.