Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kokura(Fukuoka) → goal

Xuất phát lúc
09:54 06/17, 2024
  1. 1
    11:18 - 19:55
    8h 37min JPY 5.380 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:18
    11:54
    Kurume
    久留米
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:17
    12:29
    Hainuzuka
    羽犬塚
    Ga
    12:29
    12:31
    Hainuzuka (Bus)
    羽犬塚(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kambara (Bus)
    蒲原(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:03
    Shibaio
    柴庵
    Trạm Xe buýt
    14:03
    19:55
  2. 2
    11:09 - 19:55
    8h 46min JPY 5.740 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:09
    11:45
    Kurume
    久留米
    Ga
    East Exit
    11:45
    11:51
    JR Kurume Sta.
    JR久留米駅
    Trạm Xe buýt
    11:55
    12:43
    Fukushima
    福島(福岡県)
    Trạm Xe buýt
    12:43
    12:47
    Fukushima
    福島(福岡県)
    Trạm Xe buýt
    12:53
    14:03
    Shibaio
    柴庵
    Trạm Xe buýt
    14:03
    19:55
  3. 3
    10:05 - 19:55
    9h 50min JPY 4.520 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:05
    10:48
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:55
    11:00
    Tenjin
    天神
    Ga
    11:00
    11:07
    Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    西鉄福岡(天神)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:08
    11:47
    Nishitetsu-Kurume
    西鉄久留米
    Ga
    West Exit
    11:47
    11:51
    Nishitetsu Kurume
    西鉄久留米(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:08
    12:43
    Fukushima
    福島(福岡県)
    Trạm Xe buýt
    12:43
    12:47
    Fukushima
    福島(福岡県)
    Trạm Xe buýt
    12:53
    14:03
    Shibaio
    柴庵
    Trạm Xe buýt
    14:03
    19:55
  4. 4
    09:55 - 19:55
    10h 0min JPY 3.620 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:55
    12:06
    Tosu
    鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:09
    12:29
    Hainuzuka
    羽犬塚
    Ga
    12:29
    12:31
    Hainuzuka (Bus)
    羽犬塚(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kambara (Bus)
    蒲原(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:03
    Shibaio
    柴庵
    Trạm Xe buýt
    14:03
    19:55
  5. 5
    09:54 - 12:30
    2h 36min JPY 51.310
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    09:54
    12:30
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.