Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Sasebo → goal

Xuất phát lúc
13:46 06/22, 2024
  1. 1
    13:55 - 23:28
    9h 33min JPY 4.440 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    East Exit
    13:55
    14:00
    Sasebo Sta. Mae
    佐世保駅前
    Trạm Xe buýt
    14:00
    15:21
    Kosoku Kiyama
    高速基山
    Trạm Xe buýt
    15:21
    15:29
    Kosoku Kiyama
    高速基山
    Trạm Xe buýt
    15:41
    16:00
    Yame I.C.
    八女インター
    Trạm Xe buýt
    16:00
    16:04
    Yame Interchange Mae
    八女インター前
    Trạm Xe buýt
    16:11
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kambara (Bus)
    蒲原(バス)
    Trạm Xe buýt
    17:36
    Shibaio
    柴庵
    Trạm Xe buýt
    17:36
    23:28
  2. 2
    15:25 - 01:09
    9h 44min JPY 4.440 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    East Exit
    15:25
    15:30
    Sasebo Sta. Mae
    佐世保駅前
    Trạm Xe buýt
    15:30
    16:51
    Kosoku Kiyama
    高速基山
    Trạm Xe buýt
    16:51
    16:59
    Kosoku Kiyama
    高速基山
    Trạm Xe buýt
    17:01
    17:20
    Yame I.C.
    八女インター
    Trạm Xe buýt
    17:20
    17:24
    Yame Interchange Mae
    八女インター前
    Trạm Xe buýt
    17:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kambara (Bus)
    蒲原(バス)
    Trạm Xe buýt
    19:17
    Shibaio
    柴庵
    Trạm Xe buýt
    19:17
    01:09
  3. 3
    14:40 - 01:09
    10h 29min JPY 5.130 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:40
    16:11
    Tosu
    鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:36
    16:57
    Hainuzuka
    羽犬塚
    Ga
    16:57
    16:59
    Hainuzuka (Bus)
    羽犬塚(バス)
    Trạm Xe buýt
    17:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yume Town Mae (Yame)
    ゆめタウン前(八女市)
    Trạm Xe buýt
    17:53
    Kurogi (Fukuoka)
    黒木(福岡県)
    Trạm Xe buýt
    18:33
    19:17
    Shibaio
    柴庵
    Trạm Xe buýt
    19:17
    01:09
  4. 4
    14:40 - 01:09
    10h 29min JPY 4.060 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    East Exit
    14:40
    14:45
    Sasebo Sta. Mae
    佐世保駅前
    Trạm Xe buýt
    14:45
    16:06
    Kosoku Kiyama
    高速基山
    Trạm Xe buýt
    16:06
    16:26
    Keyakidai
    けやき台
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    16:44
    17:02
    Kurume
    久留米
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:14
    17:26
    Hainuzuka
    羽犬塚
    Ga
    17:26
    17:28
    Hainuzuka (Bus)
    羽犬塚(バス)
    Trạm Xe buýt
    17:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kambara (Bus)
    蒲原(バス)
    Trạm Xe buýt
    19:17
    Shibaio
    柴庵
    Trạm Xe buýt
    19:17
    01:09
  5. 5
    13:46 - 16:13
    2h 27min JPY 61.420
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    13:46
    16:13
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.