Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Miyajima → goal

Xuất phát lúc
11:14 05/27, 2024
  1. 1
    11:25 - 17:25
    6h 0min JPY 12.880 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    11:25
    11:35
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    11:37
    11:46
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:47
    12:14
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:28
    13:13
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:42
    15:02
    Oita
    大分
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:25
    16:30
    Hishiro
    日代
    Ga
    16:30
    17:25
  2. 2
    11:42 - 17:34
    5h 52min JPY 13.590 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    11:42
    11:52
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    11:54
    12:03
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:04
    12:32
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:52
    13:42
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Oita
    大分
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:06
    16:58
    Tsukumi
    津久見
    Ga
    16:58
    17:01
    Tsukumi Sta.
    津久見駅
    Trạm Xe buýt
    17:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Ota [Tsukumi]
    太田[津久見]
    Trạm Xe buýt
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Undokoen (Oita)
    運動公園(大分県)
    Trạm Xe buýt
    17:33
    Tsukumi Dolphin Shima
    つくみイルカ島
    Trạm Xe buýt
    17:33
    17:34
  3. 3
    11:42 - 17:34
    5h 52min JPY 13.590 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    11:42
    11:52
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    11:54
    12:03
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:04
    12:32
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:52
    13:42
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Oita
    大分
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:06
    16:58
    Tsukumi
    津久見
    Ga
    16:58
    17:03
    Ekimaedori (Oita)
    駅前通り(大分県)
    Trạm Xe buýt
    17:11
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Ota [Tsukumi]
    太田[津久見]
    Trạm Xe buýt
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Undokoen (Oita)
    運動公園(大分県)
    Trạm Xe buýt
    17:33
    Tsukumi Dolphin Shima
    つくみイルカ島
    Trạm Xe buýt
    17:33
    17:34
  4. 4
    11:25 - 17:34
    6h 9min JPY 13.240 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    11:25
    11:35
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    11:37
    11:46
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:47
    12:14
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:28
    13:13
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:42
    14:52
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:08
    16:30
    Hishiro
    日代
    Ga
    16:30
    16:33
    Hishiro Eki-mae
    日代駅前
    Trạm Xe buýt
    17:25
    17:33
    Tsukumi Dolphin Shima
    つくみイルカ島
    Trạm Xe buýt
    17:33
    17:34
  5. 5
    11:14 - 15:52
    4h 38min JPY 111.720
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    11:14
    15:52
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.