Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takamatsu (Kagawa) → goal

Xuất phát lúc
10:50 06/25, 2024
  1. 1
    11:10 - 16:50
    5h 40min JPY 16.970 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:10
    12:02
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:11
    13:59
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:33
    16:10
    Haiki
    早岐
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:27
    16:42
    Kawatana
    川棚
    Ga
    16:42
    16:50
  2. 2
    11:10 - 17:06
    5h 56min JPY 17.440 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:10
    12:02
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:11
    13:59
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:33
    16:10
    Haiki
    早岐
    Ga
    West Exit
    16:10
    16:12
    Haiki Eki-mae
    早岐駅前
    Trạm Xe buýt
    16:35
    17:01
    Kawatana Bus center
    川棚バスセンター
    Trạm Xe buýt
    17:01
    17:06
  3. 3
    11:40 - 17:53
    6h 13min JPY 16.450 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:40
    12:32
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:48
    14:30
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    14:30
    14:38
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F31番のりば
    14:41
    16:54
    Oroshihonmachi-iriguchi
    卸本町入口
    Trạm Xe buýt
    16:54
    16:58
    Oroshihonmachi-iriguchi
    卸本町入口
    Trạm Xe buýt
    17:11
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Huis Ten Bosch(Bus)
    ハウステンボス(バス)
    Trạm Xe buýt
    17:48
    Kawatana Bus center
    川棚バスセンター
    Trạm Xe buýt
    17:48
    17:53
  4. 4
    14:10 - 19:31
    5h 21min JPY 16.970 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:10
    15:02
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:11
    16:59
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:14
    18:51
    Haiki
    早岐
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:06
    19:23
    Kawatana
    川棚
    Ga
    19:23
    19:31
  5. 5
    10:50 - 17:57
    7h 7min JPY 182.090
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    10:50
    17:57
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.