Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shimonoseki → goal

Xuất phát lúc
11:20 06/24, 2024
  1. 1
    11:31 - 14:51
    3h 20min JPY 6.750 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:31
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    11:46
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:54
    12:09
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:33
    14:22
    HUIS TEN BOSCH
    ハウステンボス
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:31
    14:43
    Kawatana
    川棚
    Ga
    14:43
    14:51
  2. 2
    11:53 - 15:50
    3h 57min JPY 5.270 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:53
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    12:06
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:07
    13:41
    Futsukaichi
    二日市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:46
    15:24
    HUIS TEN BOSCH
    ハウステンボス
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:30
    15:42
    Kawatana
    川棚
    Ga
    15:42
    15:50
  3. 3
    11:53 - 15:50
    3h 57min JPY 5.270 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:53
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    12:06
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:07
    13:41
    Futsukaichi
    二日市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:46
    15:09
    Haiki
    早岐
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:24
    15:42
    Kawatana
    川棚
    Ga
    15:42
    15:50
  4. 4
    12:38 - 17:25
    4h 47min JPY 4.540 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:38
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    12:51
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    12:51
    12:57
    Kokura Sta.
    小倉駅前〔コレット前〕
    Trạm Xe buýt
    13:00
    15:28
    Omura IC
    大村インター
    Trạm Xe buýt
    16:13
    16:16
    Shin Omura Sta.
    新大村駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    16:16
    16:22
    Shin-Omura
    新大村
    Ga
    Sakura Exit (East Exit)
    timetable Bảng giờ
    16:51
    17:17
    Kawatana
    川棚
    Ga
    17:17
    17:25
  5. 5
    11:20 - 13:52
    2h 32min JPY 65.240
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    11:20
    13:52
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.