Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
106:13 - 11:585h 45min JPY 18.130 Đổi tàu 2 lần06:135 StopsMizuhoMizuho 601 đến Kagoshimachuo Sân ga: 1 Lên xe: Middle/Back2h 15min
JPY 4.960 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 6.230 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 11.100 Toa Xanh 08:389 StopsMidoriMidori 11 đến Sasebo Sân ga: 4JPY 10.530 1h 43minJPY 1.800 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.330 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 4.600 Toa Xanh - Sasebo
- 佐世保
- Ga
- East Exit
10:21Walk181m 6min- Sasebo Sta. Mae
- 佐世保駅前
- Trạm Xe buýt
- 3番のりば
11:0537 Stops西肥自動車 西海橋線西肥バス [D2] đến Saikaibashi West ExitJPY 840 46minSasebo Sta. Mae Đến Saikaibashi East Exit Bảng giờ- Saikaibashi East Exit
- 西海橋東口
- Trạm Xe buýt
11:51Walk596m 7min -
206:13 - 11:585h 45min JPY 17.350 Đổi tàu 2 lần06:135 StopsMizuhoMizuho 601 đến Kagoshimachuo Sân ga: 1 Lên xe: MiddleJPY 9.460 2h 15min
JPY 4.960 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 6.230 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 11.100 Toa Xanh - Hakata
- 博多
- Ga
- Hakata Exit
08:28Walk300m 8min- Hakata Bus Terminal
- 博多バスターミナル〔博多駅〕
- Trạm Xe buýt
- 3F31番のりば
08:416 StopsNishitetsu Bus [Highway]đến Fukuoka Airport Int'l Terminal, Hasami, Arita SaseboJPY 2.310 2h 13minHakata Bus Terminal Đến Oroshihonmachi-iriguchi Bảng giờ- Oroshihonmachi-iriguchi
- 卸本町入口
- Trạm Xe buýt
10:54Walk115m 4min- Oroshihonmachi-iriguchi
- 卸本町入口
- Trạm Xe buýt
11:2322 Stops西肥自動車 西海橋線西肥バス [D2] đến Saikaibashi West ExitJPY 620 28minOroshihonmachi-iriguchi Đến Saikaibashi East Exit Bảng giờ- Saikaibashi East Exit
- 西海橋東口
- Trạm Xe buýt
11:51Walk596m 7min -
306:13 - 11:585h 45min JPY 17.240 Đổi tàu 4 lần06:135 StopsMizuhoMizuho 601 đến Kagoshimachuo Sân ga: 1 Lên xe: Middle/Back2h 15min
JPY 4.960 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 6.230 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 11.100 Toa Xanh 08:385 StopsMidoriMidori 11 đến Sasebo Sân ga: 449minJPY 1.000 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.530 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 2.300 Toa Xanh 09:3110:54- Hiu
- 日宇
- Ga
11:01Walk203m 4min- Hiu Eki-mae
- 日宇駅前
- Trạm Xe buýt
11:1527 Stops西肥自動車 西海橋線西肥バス [D2] đến Saikaibashi West ExitJPY 750 36minHiu Eki-mae Đến Saikaibashi East Exit Bảng giờ- Saikaibashi East Exit
- 西海橋東口
- Trạm Xe buýt
11:51Walk596m 7min -
400:32 - 11:5811h 26min JPY 33.300 Đổi tàu 5 lần00:321 StopsKobe Municipal Subway Hokushin Seishin Yamate Lineđến Seishinchuo Lên xe: 6JPY 210 2minShin-kobe Đến Sannomiya(Kobe Subway) Bảng giờ
- Sannomiya(Kobe Subway)
- 三宮(地下鉄西神・山手線)
- Ga
- East Exit 6
00:34Walk389m 5min- Sannomiya(Bus)
- 神戸三宮〔空港連絡バス〕
- Trạm Xe buýt
04:401 Stops関西空港交通 神戸-関西空港阪神バス 神戸-関西空港 đến Kansai International Airport (Dai 2 Terminal Building)JPY 2.200 1h 5minSannomiya(Bus) Đến Kansai International Airport (Dai 1 Terminal Building) Bảng giờ- Kansai International Airport (Dai 1 Terminal Building)
- 関西空港〔第1ターミナルビル〕
- Trạm Xe buýt
- 4Fおりば
05:45Walk764m 45min07:001 StopsAPJAPJ151 đến Fukuoka Airport Sân ga: Terminal 2JPY 27.700 1h 15minKansai International Airport Đến Fukuoka Airport Bảng giờ08:395 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Meinohama Sân ga: 1, 2 Lên xe: 1・2JPY 260 12minFukuoka Airport Đến Tenjin Bảng giờ- Tenjin
- 天神
- Ga
- Exit 6
08:51Walk457m 9min- Nishitetsu Tenjin Expressway Bus Terminal
- 西鉄天神高速バスターミナル
- Trạm Xe buýt
- 4番のりば
09:005 StopsNishitetsu Bus [Highway]đến Fukuoka Airport Int'l Terminal, Hasami, Arita SaseboJPY 2.310 1h 54minNishitetsu Tenjin Expressway Bus Terminal Đến Oroshihonmachi-iriguchi Bảng giờ- Oroshihonmachi-iriguchi
- 卸本町入口
- Trạm Xe buýt
10:54Walk115m 4min- Oroshihonmachi-iriguchi
- 卸本町入口
- Trạm Xe buýt
11:2322 Stops西肥自動車 西海橋線西肥バス [D2] đến Saikaibashi West ExitJPY 620 28minOroshihonmachi-iriguchi Đến Saikaibashi East Exit Bảng giờ- Saikaibashi East Exit
- 西海橋東口
- Trạm Xe buýt
11:51Walk596m 7min -
500:12 - 08:298h 17min JPY 332.600
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.