Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shin-kobe → goal

Xuất phát lúc
00:12 05/24, 2024
  1. 1
    06:13 - 11:58
    5h 45min JPY 18.130 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:13
    08:28
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:38
    10:21
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    East Exit
    10:21
    10:27
    Sasebo Sta. Mae
    佐世保駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    11:05
    11:51
    Saikaibashi East Exit
    西海橋東口
    Trạm Xe buýt
    11:51
    11:58
  2. 2
    06:13 - 11:58
    5h 45min JPY 17.350 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:13
    08:28
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    08:28
    08:36
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F31番のりば
    08:41
    10:54
    Oroshihonmachi-iriguchi
    卸本町入口
    Trạm Xe buýt
    10:54
    10:58
    Oroshihonmachi-iriguchi
    卸本町入口
    Trạm Xe buýt
    11:23
    11:51
    Saikaibashi East Exit
    西海橋東口
    Trạm Xe buýt
    11:51
    11:58
  3. 3
    06:13 - 11:58
    5h 45min JPY 17.240 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:13
    08:28
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:38
    09:27
    Kohoku(Saga)
    江北(佐賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:31
    10:26
    Haiki
    早岐
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:54
    11:01
    Hiu
    日宇
    Ga
    11:01
    11:05
    Hiu Eki-mae
    日宇駅前
    Trạm Xe buýt
    11:15
    11:51
    Saikaibashi East Exit
    西海橋東口
    Trạm Xe buýt
    11:51
    11:58
  4. 4
    00:32 - 11:58
    11h 26min JPY 33.300 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:32
    00:34
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    East Exit 6
    00:34
    00:39
    Sannomiya(Bus)
    神戸三宮〔空港連絡バス〕
    Trạm Xe buýt
    04:40
    05:45
    Kansai International Airport (Dai 1 Terminal Building)
    関西空港〔第1ターミナルビル〕
    Trạm Xe buýt
    4Fおりば
    05:45
    06:30
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:15
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:39
    08:51
    Tenjin
    天神
    Ga
    Exit 6
    08:51
    09:00
    Nishitetsu Tenjin Expressway Bus Terminal
    西鉄天神高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    09:00
    10:54
    Oroshihonmachi-iriguchi
    卸本町入口
    Trạm Xe buýt
    10:54
    10:58
    Oroshihonmachi-iriguchi
    卸本町入口
    Trạm Xe buýt
    11:23
    11:51
    Saikaibashi East Exit
    西海橋東口
    Trạm Xe buýt
    11:51
    11:58
  5. 5
    00:12 - 08:29
    8h 17min JPY 332.600
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    00:12
    08:29
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.