Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Matsuyama (Ehime) → goal

Xuất phát lúc
15:28 06/27, 2024
  1. 1
    17:11 - 21:09
    3h 58min JPY 29.630 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    17:11
    17:15
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    17:15
    17:30
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    17:30
    17:33
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:10
    19:00
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:20
    19:25
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:36
    20:06
    Shin-omuta
    新大牟田
    Ga
    West Exit
    20:06
    21:09
  2. 2
    17:03 - 21:39
    4h 36min JPY 27.620 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    17:03
    17:07
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    17:07
    17:29
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    17:29
    17:32
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:10
    19:00
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:38
    19:49
    Tenjin
    天神
    Ga
    19:49
    19:56
    Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    西鉄福岡(天神)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:00
    21:04
    Omuta
    大牟田
    Ga
    East Exit
    21:04
    21:10
    Omuta Sta.
    大牟田駅前
    Trạm Xe buýt
    21:26
    21:39
    Kunugi
    歴木
    Trạm Xe buýt
    21:39
    21:39
  3. 3
    15:28 - 21:39
    6h 11min JPY 18.740 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:28
    16:05
    Imabari
    今治
    Ga
    East Exit
    16:05
    16:09
    Imabari Sta.
    今治駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    16:20
    17:49
    Fukuyama Sta.
    福山駅前
    Trạm Xe buýt
    17:49
    18:02
    Fukuyama
    福山
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    18:27
    20:28
    Shin-omuta
    新大牟田
    Ga
    West Exit
    20:28
    20:33
    Shin-Omuta Sta.
    新大牟田駅前
    Trạm Xe buýt
    21:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Minami Yoshino
    南吉野
    Trạm Xe buýt
    21:23
    Higashi Shin-machi
    東新町(大牟田市)
    Trạm Xe buýt
    21:23
    21:26
    Higashi Shin-machi
    東新町(大牟田市)
    Trạm Xe buýt
    21:31
    21:39
    Kunugi
    歴木
    Trạm Xe buýt
    21:39
    21:39
  4. 4
    15:28 - 21:39
    6h 11min JPY 18.740 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:28
    16:05
    Imabari
    今治
    Ga
    East Exit
    16:05
    16:09
    Imabari Sta.
    今治駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    16:20
    17:49
    Fukuyama Sta.
    福山駅前
    Trạm Xe buýt
    17:49
    18:02
    Fukuyama
    福山
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    18:27
    20:28
    Shin-omuta
    新大牟田
    Ga
    West Exit
    20:28
    20:33
    Shin-Omuta Sta.
    新大牟田駅前
    Trạm Xe buýt
    21:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Minami Yoshino
    南吉野
    Trạm Xe buýt
    21:23
    Higashi Shin-machi
    東新町(大牟田市)
    Trạm Xe buýt
    21:23
    21:26
    Higashi Shin-machi
    東新町(大牟田市)
    Trạm Xe buýt
    21:31
    21:39
    Kunugi
    歴木
    Trạm Xe buýt
    21:39
    21:39
  5. 5
    15:28 - 22:28
    7h 0min JPY 165.470
    cancel cancel
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    15:28
    22:28
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.