Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Maibara → goal

Xuất phát lúc
13:02 05/23, 2024
  1. 1
    13:16 - 19:33
    6h 17min JPY 21.200 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:16
    13:34
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:36
    17:14
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    17:14
    17:19
    Kumamoto Sta.
    熊本駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    17:32
    19:03
    Yamaga Bus center
    山鹿バスセンター
    Trạm Xe buýt
    19:03
    19:33
  2. 2
    13:16 - 19:56
    6h 40min JPY 21.200 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:16
    13:51
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:23
    17:39
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    17:39
    17:44
    Kumamoto Sta.
    熊本駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    17:57
    19:26
    Yamaga Bus center
    山鹿バスセンター
    Trạm Xe buýt
    19:26
    19:56
  3. 3
    13:16 - 19:56
    6h 40min JPY 19.400 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:16
    13:34
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:46
    16:30
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    16:30
    16:38
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F38番のりば
    17:10
    18:30
    Ueki IC
    植木インターチェンジ
    Trạm Xe buýt
    18:57
    19:26
    Yamaga Bus center
    山鹿バスセンター
    Trạm Xe buýt
    19:26
    19:56
  4. 4
    13:50 - 20:18
    6h 28min JPY 36.110 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    15:13
    15:23
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:30
    15:43
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:47
    15:50
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:35
    17:50
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    17:55
    17:58
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    18:00
    18:15
    Ozu Sta. South Exit (Kumamoto)
    大津駅南口(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    18:15
    18:18
    Higo Ozu Sta. (North Exit)
    肥後大津駅〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    18:20
    19:48
    Yamaga Bus center
    山鹿バスセンター
    Trạm Xe buýt
    19:48
    20:18
  5. 5
    13:02 - 22:09
    9h 7min JPY 337.400
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    13:02
    22:09
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.