Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
113:16 - 19:336h 17min JPY 21.200 Đổi tàu 3 lần13:1613:4616:363 StopsSakuraSakura 407 đến Kagoshimachuo Sân ga: 11JPY 11.740 38min
JPY 8.460 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 10.370 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 15.910 Toa Xanh - Kumamoto
- 熊本
- Ga
- Shirakawa Exit
17:14Walk169m 5min- Kumamoto Sta.
- 熊本駅前(バス)
- Trạm Xe buýt
- 2番のりば
17:3269 StopsSanko Bus [A 5-1]đến Yamaga Bus centerJPY 1.000 1h 31minKumamoto Sta. Đến Yamaga Bus center Bảng giờ- Yamaga Bus center
- 山鹿バスセンター
- Trạm Xe buýt
19:03Walk2.3km 30min -
213:16 - 19:566h 40min JPY 21.200 Đổi tàu 2 lần13:162 StopsKodamaKodama 715 đến Shin-osaka Sân ga: 11 Lên xe: Middle35minMaibara Đến Shin-osaka Bảng giờ14:2310 StopsSakuraSakura 559 đến Kagoshimachuo Sân ga: 20JPY 11.740 3h 16min
JPY 8.460 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 9.520 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 17.860 Toa Xanh - Kumamoto
- 熊本
- Ga
- Shirakawa Exit
17:39Walk169m 5min- Kumamoto Sta.
- 熊本駅前(バス)
- Trạm Xe buýt
- 2番のりば
17:5769 StopsSanko Bus [A 5-1]đến Yamaga Bus centerJPY 1.000 1h 29minKumamoto Sta. Đến Yamaga Bus center Bảng giờ- Yamaga Bus center
- 山鹿バスセンター
- Trạm Xe buýt
19:26Walk2.3km 30min -
313:16 - 19:566h 40min JPY 19.400 Đổi tàu 3 lần13:1613:467 StopsNozomiNozomi 29 đến Hakata Sân ga: 13 Lên xe: MiddleJPY 10.670 2h 44min
JPY 5.930 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 7.310 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 13.380 Toa Xanh - Hakata
- 博多
- Ga
- Hakata Exit
16:30Walk307m 8min- Hakata Bus Terminal
- 博多バスターミナル〔博多駅〕
- Trạm Xe buýt
- 3F38番のりば
17:106 StopsNishitetsu Bus [Highway]đến Via Ueki IC Kumamoto Sakuramachi Bus TerminalJPY 2.220 1h 20minHakata Bus Terminal Đến Ueki IC Bảng giờ- Ueki IC
- 植木インターチェンジ
- Trạm Xe buýt
18:5727 StopsSanko Bus [A 5-1]đến Yamaga Bus centerJPY 580 29minUeki IC Đến Yamaga Bus center Bảng giờ- Yamaga Bus center
- 山鹿バスセンター
- Trạm Xe buýt
19:26Walk2.3km 30min -
413:50 - 20:186h 28min JPY 36.110 Đổi tàu 5 lần13:5014 StopsJR Tokaido Sanyo Main Line New Rapidđến Himeji Sân ga: 3 Lên xe: BackJPY 1.980 1h 23minMaibara Đến Osaka Bảng giờ
- Osaka
- 大阪
- Ga
15:13Walk0m 10min15:303 StopsHankyu Takarazuka Line Expressđến Takarazuka Sân ga: 4, 5 Lên xe: FrontJPY 240 13minOsaka-Umeda(Hankyu Line) Đến Hotarugaike Bảng giờ15:471 StopsOsaka Monorailđến Osaka Airport Sân ga: 2JPY 200 3minHotarugaike Đến Osaka Airport Bảng giờ16:351 StopsANAANA527 đến Kumamoto AirportJPY 32.700 1h 15minOsaka Airport Đến Kumamoto Airport Bảng giờ- Kumamoto Airport
- 熊本空港
- Sân bay
17:55Walk34m 3min- Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
- 阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
- Trạm Xe buýt
- 4番のりば
18:001 Stops熊本空港ライナー 〔乗合タクシー〕空港ライナー 〔乗合タクシー〕 đến Higoozu Sta.15minAso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal Đến Ozu Sta. South Exit (Kumamoto) Bảng giờ- Ozu Sta. South Exit (Kumamoto)
- 大津駅南口(熊本県)
- Trạm Xe buýt
18:15Walk187m 3min- Higo Ozu Sta. (North Exit)
- 肥後大津駅〔北口〕
- Trạm Xe buýt
18:2064 StopsSanko Bus Otsu Lineđến Yamaga Bus centerJPY 990 1h 28minHigo Ozu Sta. (North Exit) Đến Yamaga Bus center Bảng giờ- Yamaga Bus center
- 山鹿バスセンター
- Trạm Xe buýt
19:48Walk2.3km 30min -
513:02 - 22:099h 7min JPY 337.400
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.