Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Karuizawa → goal

Xuất phát lúc
20:46 05/23, 2024
  1. 1
    22:41 - 10:20
    11h 39min JPY 27.650 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:41
    23:11
    Nagano
    長野
    Ga
    Zenkoji Exit
    23:11
    23:19
    Nagano Eki-mae
    長野駅前
    Trạm Xe buýt
    23:20
    05:17
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    H2のりば
    05:17
    05:28
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:25
    09:23
    Kurume
    久留米
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:39
    10:07
    Omuta
    大牟田
    Ga
    East Exit
    10:07
    10:20
  2. 2
    21:08 - 10:20
    13h 12min JPY 29.990 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:08
    22:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:22
    23:02
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    23:02
    23:09
    Yokohama Sta. East Exit
    横浜駅東口
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    23:20
    06:40
    Himeji Sta. [South Exit]
    姫路駅[南口]
    Trạm Xe buýt
    みなと銀行姫路中央支店前
    06:40
    06:49
    Himeji
    姫路
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:54
    09:23
    Kurume
    久留米
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:39
    10:07
    Omuta
    大牟田
    Ga
    East Exit
    10:07
    10:20
  3. 3
    21:08 - 10:48
    13h 40min JPY 47.390 IC JPY 47.382 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:08
    21:47
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:02
    22:40
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:14
    00:39
    Kozunomori
    公津の杜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:56
    05:08
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    05:08
    05:31
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:20
    08:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:09
    09:20
    Tenjin
    天神
    Ga
    09:20
    09:27
    Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    西鉄福岡(天神)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    10:34
    Omuta
    大牟田
    Ga
    East Exit
    10:34
    10:48
  4. 4
    21:08 - 10:53
    13h 45min JPY 48.010 IC JPY 48.002 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:08
    22:06
    Ueno
    上野
    Ga
    Shinobazu Exit
    22:06
    22:26
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    23:00
    00:10
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    00:10
    00:33
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:20
    08:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:09
    09:20
    Tenjin
    天神
    Ga
    09:20
    09:27
    Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    西鉄福岡(天神)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    10:34
    Omuta
    大牟田
    Ga
    East Exit
    10:34
    10:40
    Omuta Sta.
    大牟田駅前
    Trạm Xe buýt
    10:47
    10:52
    Enmei Park
    延命公園・動物園前
    Trạm Xe buýt
    10:52
    10:53
  5. 5
    20:46 - 10:04
    13h 18min JPY 477.200
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    20:46
    10:04
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.