Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shin-chitose Airport → goal

Xuất phát lúc
01:44 05/28, 2024
  1. 1
    07:55 - 13:58
    6h 3min JPY 88.510 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:55
    09:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:00
    11:50
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    11:55
    11:58
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    12:05
    12:29
    Kumamoto kenchou-mae
    熊本県庁前
    Trạm Xe buýt
    12:33
    12:43
    Suidocho (Kumamoto)
    水道町(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    12:43
    12:47
    Suidocho (Kumamoto)
    水道町(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    12:48
    13:55
    Tatemachi (Kumamoto)
    立町(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    13:55
    13:58
  2. 2
    07:55 - 14:05
    6h 10min JPY 87.330 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:55
    09:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:00
    11:50
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    11:55
    11:58
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    12:00
    12:15
    Ozu Sta. South Exit (Kumamoto)
    大津駅南口(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    12:15
    12:18
    Higo Ozu Sta. (North Exit)
    肥後大津駅〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    13:06
    14:02
    Onsen-mae (Kumamoto)
    温泉前(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    14:02
    14:05
  3. 3
    07:30 - 14:05
    6h 35min JPY 92.980 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    09:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:00
    11:50
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    11:55
    11:58
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    12:00
    12:15
    Ozu Sta. South Exit (Kumamoto)
    大津駅南口(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    12:15
    12:18
    Higo Ozu Sta. (North Exit)
    肥後大津駅〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    13:06
    14:02
    Onsen-mae (Kumamoto)
    温泉前(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    14:02
    14:05
  4. 4
    08:30 - 14:58
    6h 28min JPY 57.250 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:30
    10:55
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:15
    11:20
    Hakata
    博多
    Ga
    Exit West 1
    11:20
    11:28
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F38番のりば
    11:50
    13:42
    Torichou-suji
    通町筋(バス)
    Trạm Xe buýt
    13:42
    13:46
    Torichou-suji
    通町筋(バス)
    Trạm Xe buýt
    13:46
    14:55
    Tatemachi (Kumamoto)
    立町(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    14:55
    14:58
  5. 5
    01:44 - 07:24
    29h 40min JPY 841.270
    cancel cancel
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    01:44
    07:24
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.