Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Matsue → goal

Xuất phát lúc
05:54 05/26, 2024
  1. 1
    06:37 - 13:57
    7h 20min JPY 18.930 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    06:37
    06:40
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    06:40
    10:01
    Hiroshima Sta. Shinkansen Entrance
    広島駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    10:01
    10:13
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    10:23
    12:06
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    12:06
    12:11
    Kumamoto Sta.
    熊本駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:29
    13:54
    Tatemachi (Kumamoto)
    立町(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    13:54
    13:57
  2. 2
    06:23 - 14:15
    7h 52min JPY 15.370 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:23
    10:24
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:34
    11:09
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    11:09
    11:17
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F38番のりば
    11:20
    12:40
    Musashigaoka
    武蔵ヶ丘〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    12:40
    12:49
    Musashizuka
    武蔵塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:01
    13:15
    Higoozu
    肥後大津
    Ga
    North Exit
    13:15
    13:17
    Higo Ozu Sta. (North Exit)
    肥後大津駅〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    13:17
    14:12
    Onsen-mae (Kumamoto)
    温泉前(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    14:12
    14:15
  3. 3
    07:03 - 14:27
    7h 24min JPY 21.820 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:03
    09:47
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:11
    12:39
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    12:39
    12:44
    Kumamoto Sta.
    熊本駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:59
    14:24
    Tatemachi (Kumamoto)
    立町(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    14:24
    14:27
  4. 4
    09:21 - 15:57
    6h 36min JPY 35.220 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    09:21
    09:25
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    09:25
    10:00
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:00
    10:03
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:00
    12:10
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    12:15
    12:30
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    12:52
    14:20
    Nishi-goushi
    西合志
    Trạm Xe buýt
    14:20
    14:24
    Matsunomoto (Koshi)
    松の本(合志市)
    Trạm Xe buýt
    14:40
    14:56
    Miyoshi Sta.
    御代志駅
    Trạm Xe buýt
    14:56
    15:00
    Miyoshi Sta.
    御代志駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    15:22
    15:54
    Tatemachi (Kumamoto)
    立町(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    15:54
    15:57
  5. 5
    05:54 - 12:16
    6h 22min JPY 181.460
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    05:54
    12:16
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.