Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Uno → goal

Xuất phát lúc
21:05 06/12, 2024
  1. 1
    22:15 - 09:25
    11h 10min JPY 13.240 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Uno
    宇野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chayamachi
    茶屋町
    Ga
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:14
    23:54
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    23:54
    23:59
    BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
    Trạm Xe buýt
    00:15
    04:30
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    04:30
    04:39
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    05:10
    06:18
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    06:18
    06:24
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F38番のりば
    06:28
    07:46
    Musashigaoka
    武蔵ヶ丘〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    07:46
    07:55
    Musashizuka
    武蔵塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:59
    08:17
    Higoozu
    肥後大津
    Ga
    North Exit
    08:17
    08:19
    Higo Ozu Sta. (North Exit)
    肥後大津駅〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    08:27
    09:22
    Onsen-mae (Kumamoto)
    温泉前(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    09:22
    09:25
  2. 2
    05:33 - 10:30
    4h 57min JPY 18.270 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Uno
    宇野
    Ga
    05:33
    05:36
    Uno Eki-mae
    宇野駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    05:36
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Daiki Okayama Mae
    ダイキ岡山前
    Trạm Xe buýt
    06:40
    Okayama Sta. (East Exit)
    岡山駅〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    06:40
    06:51
    Okayama
    岡山
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:51
    09:02
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:10
    09:14
    Kamikumamoto(JR)
    上熊本(JR・熊本電鉄)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:20
    09:29
    Kitakumamoto
    北熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:31
    09:51
    Miyoshi
    御代志
    Ga
    09:51
    09:53
    Miyoshi Sta.
    御代志駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    09:54
    10:27
    Tatemachi (Kumamoto)
    立町(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    10:27
    10:30
  3. 3
    05:01 - 10:30
    5h 29min JPY 18.270 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Uno
    宇野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chayamachi
    茶屋町
    Ga
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:51
    09:02
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:10
    09:14
    Kamikumamoto(JR)
    上熊本(JR・熊本電鉄)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:20
    09:29
    Kitakumamoto
    北熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:31
    09:51
    Miyoshi
    御代志
    Ga
    09:51
    09:53
    Miyoshi Sta.
    御代志駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    09:54
    10:27
    Tatemachi (Kumamoto)
    立町(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    10:27
    10:30
  4. 4
    05:01 - 10:49
    5h 48min JPY 17.880 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Uno
    宇野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chayamachi
    茶屋町
    Ga
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:51
    09:02
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    09:02
    09:07
    Kumamoto Sta.
    熊本駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:19
    10:46
    Tatemachi (Kumamoto)
    立町(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    10:46
    10:49
  5. 5
    21:05 - 03:47
    6h 42min JPY 193.500
    cancel cancel
    Uno
    宇野
    21:05
    03:47
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.