Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kansai International Airport → goal

Xuất phát lúc
03:48 06/18, 2024
  1. 1
    07:00 - 13:19
    6h 19min JPY 34.800 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:15
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    08:20
    08:26
    Fukuoka Airport Domestic Flight (Airport Access)
    福岡空港国内線〔エアポートアクセス〕
    Trạm Xe buýt
    09:00
    09:30
    HEARTS Bus Station Hakata
    HEARTSバスステーション博多
    Trạm Xe buýt
    09:30
    09:39
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    timetable Bảng giờ
    10:00
    12:04
    Oita
    大分
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:21
    13:08
    Miemachi
    三重町
    Ga
    13:08
    13:19
  2. 2
    07:00 - 13:19
    6h 19min JPY 31.970 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:15
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:39
    08:51
    Tenjin
    天神
    Ga
    Exit 6
    08:51
    09:00
    Nishitetsu Tenjin Expressway Bus Terminal
    西鉄天神高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    09:10
    11:31
    Kaname-machi
    要町[大分駅高速バスのりば]
    Trạm Xe buýt
    11:31
    11:44
    Oita
    大分
    Ga
    Funai Central Exit(North Exit)
    timetable Bảng giờ
    12:21
    13:08
    Miemachi
    三重町
    Ga
    13:08
    13:19
  3. 3
    06:26 - 13:19
    6h 53min JPY 18.200 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hineno
    日根野
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:24
    10:35
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:43
    12:04
    Oita
    大分
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:21
    13:08
    Miemachi
    三重町
    Ga
    13:08
    13:19
  4. 4
    07:00 - 13:45
    6h 45min JPY 33.530 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:15
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    08:20
    08:35
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    08:40
    09:08
    Kosoku Kiyama
    高速基山
    Trạm Xe buýt
    09:44
    11:35
    Chuodori (Oita)
    中央通り(大分市)
    Trạm Xe buýt
    11:35
    11:39
    Chuodori (Oita)
    中央通り(大分市)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hetsugi Byoin Mae
    へつぎ病院前
    Trạm Xe buýt
    12:49
    Notsu Minami Hoikuen Mae
    野津南保育園前
    Trạm Xe buýt
    13:16
    13:41
    Imaichi (Mie)
    今市(三重)
    Trạm Xe buýt
    13:41
    13:45
  5. 5
    03:48 - 13:11
    9h 23min JPY 340.300
    cancel cancel
    Kansai International Airport
    関西空港
    03:48
    13:11
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.