Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kinugawaonsen → goal

Xuất phát lúc
09:36 06/20, 2024
  1. 1
    09:37 - 16:56
    7h 19min JPY 53.110 IC JPY 53.098 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kinugawaonsen
    鬼怒川温泉
    Ga
    09:37
    09:40
    Kinugawa Onsen Sta.
    鬼怒川温泉駅
    Trạm Xe buýt
    4番乗り場
    09:40
    10:14
    Shimo-Imaichi Station
    下今市駅
    Trạm Xe buýt
    10:14
    10:20
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:34
    12:02
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:09
    12:40
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    12:59
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    12:59
    13:01
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:45
    15:40
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    15:45
    15:48
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番乗り場
    16:20
    16:27
    Matsunami Koen Mae
    松並公園前
    Trạm Xe buýt
    16:27
    16:30
    Matsunami Koen Mae
    松並公園前
    Trạm Xe buýt
    16:37
    16:53
    Power Plant Mae [Omura] (Nagasaki)
    発電所前[大村](長崎県)
    Trạm Xe buýt
    16:53
    16:56
  2. 2
    09:37 - 16:56
    7h 19min JPY 53.350 IC JPY 53.338 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Kinugawaonsen
    鬼怒川温泉
    Ga
    09:37
    09:40
    Kinugawa Onsen Sta.
    鬼怒川温泉駅
    Trạm Xe buýt
    4番乗り場
    09:40
    10:14
    Shimo-Imaichi Station
    下今市駅
    Trạm Xe buýt
    10:14
    10:20
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:34
    12:02
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:09
    12:40
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    12:59
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    12:59
    13:01
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:45
    15:40
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    15:45
    15:48
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番乗り場
    15:50
    16:02
    Omura Eki-mae
    大村駅前
    Trạm Xe buýt
    16:02
    16:08
    Omura(Nagasaki)
    大村(長崎県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:16
    16:24
    Takematsu
    竹松
    Ga
    16:24
    16:29
    Takematsu Eki-mae
    竹松駅前
    Trạm Xe buýt
    16:45
    16:53
    Power Plant Mae [Omura] (Nagasaki)
    発電所前[大村](長崎県)
    Trạm Xe buýt
    16:53
    16:56
  3. 3
    09:37 - 16:57
    7h 20min JPY 53.140 IC JPY 53.118 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kinugawaonsen
    鬼怒川温泉
    Ga
    09:37
    09:40
    Kinugawa Onsen Sta.
    鬼怒川温泉駅
    Trạm Xe buýt
    4番乗り場
    09:40
    10:13
    Higashicho (Nikko)
    東町(日光市)
    Trạm Xe buýt
    10:13
    10:22
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:34
    12:10
    Tokyo Skytree[Narihirabashi]
    とうきょうスカイツリー[業平橋]
    Ga
    West Exit
    12:10
    12:20
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    Exit A1
    timetable Bảng giờ
    12:20
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    12:59
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    12:59
    13:01
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:45
    15:40
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    15:45
    15:48
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番乗り場
    16:20
    16:27
    Matsunami Koen Mae
    松並公園前
    Trạm Xe buýt
    16:27
    16:30
    Matsunami Koen Mae
    松並公園前
    Trạm Xe buýt
    16:37
    16:54
    Matsubara Shogakko Iriguchi
    松原小学校入口
    Trạm Xe buýt
    16:54
    16:57
  4. 4
    09:37 - 16:57
    7h 20min JPY 53.220 IC JPY 53.208 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kinugawaonsen
    鬼怒川温泉
    Ga
    09:37
    09:40
    Kinugawa Onsen Sta.
    鬼怒川温泉駅
    Trạm Xe buýt
    4番乗り場
    09:40
    10:14
    Shimo-Imaichi Station
    下今市駅
    Trạm Xe buýt
    10:14
    10:20
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:34
    12:02
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:09
    12:40
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    12:59
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    12:59
    13:01
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:45
    15:40
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    15:45
    15:48
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番乗り場
    16:20
    16:29
    Komachi (Nagasaki)
    古町(長崎県)
    Trạm Xe buýt
    16:29
    16:32
    Komachi (Nagasaki)
    古町(長崎県)
    Trạm Xe buýt
    16:35
    16:54
    Matsubara Shogakko Iriguchi
    松原小学校入口
    Trạm Xe buýt
    16:54
    16:57
  5. 5
    09:36 - 01:32
    15h 56min JPY 497.500
    cancel cancel
    Kinugawaonsen
    鬼怒川温泉
    09:36
    01:32
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.