Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shin-osaka → goal

Xuất phát lúc
02:06 06/17, 2024
  1. 1
    06:15 - 11:01
    4h 46min JPY 31.150 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:15
    06:21
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    06:21
    06:28
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:30
    06:43
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:53
    06:56
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    08:45
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    08:50
    08:53
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    09:29
    10:30
    Aso Sta.
    阿蘇駅前
    Trạm Xe buýt
    10:30
    10:34
    Aso Sta.
    阿蘇駅前
    Trạm Xe buýt
    10:34
    10:55
    Dabaru [Uchinomaki]
    駄原[内牧]
    Trạm Xe buýt
    10:55
    11:01
  2. 2
    06:14 - 11:01
    4h 47min JPY 31.140 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:14
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Esaka
    江坂
    Ga
    06:27
    Senrichuo
    千里中央(北大阪急行電鉄)
    Ga
    06:27
    06:35
    Senrichuo(Osaka Monorail)
    千里中央(大阪モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:43
    06:56
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    08:45
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    08:50
    08:53
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    09:29
    10:30
    Aso Sta.
    阿蘇駅前
    Trạm Xe buýt
    10:30
    10:34
    Aso Sta.
    阿蘇駅前
    Trạm Xe buýt
    10:34
    10:55
    Dabaru [Uchinomaki]
    駄原[内牧]
    Trạm Xe buýt
    10:55
    11:01
  3. 3
    06:00 - 11:01
    5h 1min JPY 20.790 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    09:02
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:11
    10:29
    Aso
    阿蘇
    Ga
    10:29
    10:32
    Aso Sta.
    阿蘇駅前
    Trạm Xe buýt
    10:34
    10:55
    Dabaru [Uchinomaki]
    駄原[内牧]
    Trạm Xe buýt
    10:55
    11:01
  4. 4
    05:44 - 11:01
    5h 17min JPY 34.890 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:44
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Esaka
    江坂
    Ga
    05:57
    Senrichuo
    千里中央(北大阪急行電鉄)
    Ga
    05:57
    06:05
    Senrichuo(Osaka Monorail)
    千里中央(大阪モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:21
    06:34
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:25
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    08:30
    08:33
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    08:49
    09:37
    Aso Sta.
    阿蘇駅前
    Trạm Xe buýt
    09:37
    09:41
    Aso Sta.
    阿蘇駅前
    Trạm Xe buýt
    10:34
    10:55
    Dabaru [Uchinomaki]
    駄原[内牧]
    Trạm Xe buýt
    10:55
    11:01
  5. 5
    02:06 - 10:51
    8h 45min JPY 326.700
    cancel cancel
    Shin-osaka
    新大阪
    02:06
    10:51
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.