Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakata → goal

Xuất phát lúc
20:29 06/02, 2024
  1. 1
    22:34 - 08:45
    10h 11min JPY 8.380 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:34
    23:59
    Nakatsu(Oita)
    中津(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:34
    06:57
    Oita
    大分
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:12
    Saiki
    佐伯
    Ga
    08:12
    08:15
    Saiki Sta.
    佐伯駅
    Trạm Xe buýt
    08:22
    08:45
    Roadside Station Yayoi Mae
    道の駅やよい前
    Trạm Xe buýt
    08:45
    08:45
  2. 2
    22:14 - 08:45
    10h 31min JPY 6.580 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:14
    23:17
    Nishikokura
    西小倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:31
    00:46
    Yanagigaura
    柳ヶ浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:51
    06:57
    Oita
    大分
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:12
    Saiki
    佐伯
    Ga
    08:12
    08:15
    Saiki Sta.
    佐伯駅
    Trạm Xe buýt
    08:22
    08:45
    Roadside Station Yayoi Mae
    道の駅やよい前
    Trạm Xe buýt
    08:45
    08:45
  3. 3
    21:58 - 08:45
    10h 47min JPY 4.860 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    Exit West 1
    21:58
    22:04
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F34番のりば
    22:04
    00:37
    Kaname-machi
    要町[大分駅高速バスのりば]
    Trạm Xe buýt
    00:37
    00:50
    Oita
    大分
    Ga
    Funai Central Exit(North Exit)
    timetable Bảng giờ
    06:18
    07:41
    Saiki
    佐伯
    Ga
    07:41
    07:44
    Saiki Sta.
    佐伯駅
    Trạm Xe buýt
    08:22
    08:45
    Roadside Station Yayoi Mae
    道の駅やよい前
    Trạm Xe buýt
    08:45
    08:45
  4. 4
    22:14 - 09:12
    10h 58min JPY 5.580 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:14
    23:17
    Nishikokura
    西小倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:31
    00:46
    Yanagigaura
    柳ヶ浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:51
    08:35
    Saiki
    佐伯
    Ga
    08:35
    08:38
    Saiki Sta.
    佐伯駅
    Trạm Xe buýt
    08:48
    09:12
    Roadside Station Yayoi Mae
    道の駅やよい前
    Trạm Xe buýt
    09:12
    09:12
  5. 5
    20:29 - 23:05
    2h 36min JPY 61.950
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    20:29
    23:05
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.