Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Omiya (Saitama) → goal

Xuất phát lúc
07:16 05/24, 2024
  1. 1
    08:11 - 15:13
    7h 2min JPY 47.900 IC JPY 47.896 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    08:57
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:27
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    09:27
    09:29
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:00
    11:40
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    11:45
    11:46
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    11:55
    12:53
    Oita Eki-mae
    大分駅前
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    12:53
    12:59
    Oita
    大分
    Ga
    Funai Central Exit(North Exit)
    timetable Bảng giờ
    13:46
    14:59
    Bungotaketa
    豊後竹田
    Ga
    14:59
    15:01
    Taketa Eki-mae (Oita)
    竹田駅前(大分県)
    Trạm Xe buýt
    15:03
    15:08
    Yamate (Oita)
    山手(大分県)
    Trạm Xe buýt
    15:08
    15:13
  2. 2
    08:11 - 15:14
    7h 3min JPY 47.750 IC JPY 47.746 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    08:57
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:27
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    09:27
    09:29
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:00
    11:40
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    11:45
    11:46
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    11:55
    12:53
    Oita Eki-mae
    大分駅前
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    12:53
    12:59
    Oita
    大分
    Ga
    Funai Central Exit(North Exit)
    timetable Bảng giờ
    13:46
    14:59
    Bungotaketa
    豊後竹田
    Ga
    14:59
    15:14
  3. 3
    07:32 - 16:24
    8h 52min JPY 25.560 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    08:17
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:28
    13:02
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:09
    14:38
    Oita
    大分
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:55
    16:09
    Bungotaketa
    豊後竹田
    Ga
    16:09
    16:24
  4. 4
    08:32 - 16:34
    8h 2min JPY 43.810 IC JPY 43.806 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:32
    09:39
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:44
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:02
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    10:02
    10:04
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:40
    12:30
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    12:35
    12:38
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    14:18
    16:14
    Taketa Tamarai
    竹田玉来
    Trạm Xe buýt
    16:21
    16:28
    Yamate (Oita)
    山手(大分県)
    Trạm Xe buýt
    16:28
    16:34
  5. 5
    07:16 - 21:51
    14h 35min JPY 465.000
    cancel cancel
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    07:16
    21:51
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.