Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Nagoya → goal

Xuất phát lúc
13:10 05/25, 2024
  1. 1
    13:10 - 20:39
    7h 29min JPY 20.270 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:10
    16:13
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:43
    18:04
    Oita
    大分
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:19
    19:41
    Saiki
    佐伯
    Ga
    19:41
    20:39
  2. 2
    14:10 - 21:07
    6h 57min JPY 20.670 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:10
    17:13
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:44
    20:09
    Saiki
    佐伯
    Ga
    20:09
    21:07
  3. 3
    14:05 - 21:19
    7h 14min JPY 43.400 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:05
    14:39
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    14:39
    14:47
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    G3のりば
    14:50
    15:50
    Osaka Kokusai Airport (Kita Terminal)
    大阪国際空港〔北ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    15:50
    15:55
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:35
    17:40
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:19
    19:51
    Nobeoka
    延岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:07
    21:06
    Kamioka
    上岡
    Ga
    21:06
    21:19
  4. 4
    14:03 - 21:19
    7h 16min JPY 39.650 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:03
    14:37
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    14:37
    14:45
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    G3のりば
    14:50
    15:45
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    15:45
    15:51
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:35
    17:40
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:19
    19:51
    Nobeoka
    延岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:07
    21:06
    Kamioka
    上岡
    Ga
    21:06
    21:19
  5. 5
    13:10 - 23:11
    10h 1min JPY 331.340
    cancel cancel
    Nagoya
    名古屋
    13:10
    23:11
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.