Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kiikatsuura → goal

Xuất phát lúc
08:54 05/28, 2024
  1. 1
    08:54 - 17:16
    8h 22min JPY 45.990 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    12:16
    Kuwana
    桑名
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:23
    12:43
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    12:43
    12:50
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:50
    13:18
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:55
    15:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:51
    15:56
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:06
    16:45
    Shin-tamana
    新玉名
    Ga
    South Exit
    16:45
    17:16
  2. 2
    08:54 - 17:22
    8h 28min JPY 46.200 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    12:16
    Kuwana
    桑名
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:23
    12:43
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    12:43
    12:50
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:50
    13:18
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:55
    15:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:51
    15:56
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:06
    16:45
    Shin-tamana
    新玉名
    Ga
    South Exit
    16:45
    16:47
    Shintamana Sta.
    新玉名駅
    Trạm Xe buýt
    17:05
    17:17
    Hokuryo Koko-mae (Kumamoto)
    北稜高校前(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    17:17
    17:22
  3. 3
    08:54 - 17:22
    8h 28min JPY 46.630 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:54
    11:41
    Tsu
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:47
    12:37
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    12:37
    12:44
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:50
    13:18
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:55
    15:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:51
    15:56
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:06
    16:45
    Shin-tamana
    新玉名
    Ga
    South Exit
    16:45
    16:47
    Shintamana Sta.
    新玉名駅
    Trạm Xe buýt
    17:05
    17:17
    Hokuryo Koko-mae (Kumamoto)
    北稜高校前(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    17:17
    17:22
  4. 4
    08:54 - 18:36
    9h 42min JPY 44.790 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    12:16
    Kuwana
    桑名
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:23
    12:43
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    12:43
    12:50
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:50
    13:18
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:55
    15:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    15:30
    15:45
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    15:52
    17:04
    Kikusui IC
    菊水インター
    Trạm Xe buýt
    17:04
    17:07
    Kikusui Interchange
    菊水インターチェンジ
    Trạm Xe buýt
    18:02
    18:31
    Hokuryo Koko-mae (Kumamoto)
    北稜高校前(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    18:31
    18:36
  5. 5
    08:54 - 20:13
    11h 19min JPY 345.250
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    08:54
    20:13
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.