Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shinagawa → goal

Xuất phát lúc
16:57 05/23, 2024
  1. 1
    17:33 - 22:35
    5h 2min JPY 45.630 IC JPY 45.627 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:33
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    17:56
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    17:56
    17:58
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:30
    20:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:47
    20:52
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:01
    21:25
    Chikugofunagoya
    筑後船小屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:41
    22:15
    Nagasu
    長洲
    Ga
    South Exit
    22:15
    22:35
  2. 2
    17:00 - 23:12
    6h 12min JPY 44.420 IC JPY 44.418 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:00
    17:07
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    17:07
    17:15
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    7番のりば[または8番のりば]
    17:20
    18:22
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    18:22
    18:28
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:00
    21:05
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:28
    21:34
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:45
    22:10
    Chikugofunagoya
    筑後船小屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:15
    22:52
    Nagasu
    長洲
    Ga
    South Exit
    22:52
    23:12
  3. 3
    17:00 - 23:12
    6h 12min JPY 44.420 IC JPY 44.418 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:00
    17:07
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    17:07
    17:15
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    7番のりば[または8番のりば]
    17:20
    18:22
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    18:22
    18:28
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:00
    21:05
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:28
    21:34
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:45
    22:10
    Chikugofunagoya
    筑後船小屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:15
    22:52
    Nagasu
    長洲
    Ga
    South Exit
    22:52
    23:12
  4. 4
    18:13 - 23:29
    5h 16min JPY 42.690 IC JPY 42.687 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:13
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    18:36
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    18:36
    18:38
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:10
    21:00
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    21:05
    21:08
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    21:30
    22:22
    Kumamoto Sta.
    熊本駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    22:22
    22:30
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    timetable Bảng giờ
    22:31
    23:09
    Nagasu
    長洲
    Ga
    South Exit
    23:09
    23:29
  5. 5
    16:57 - 06:36
    13h 39min JPY 457.300
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    16:57
    06:36
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.