Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kokura(Fukuoka) → goal

Xuất phát lúc
04:58 05/26, 2024
  1. 1
    05:10 - 10:14
    5h 4min JPY 4.880 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:10
    06:18
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    06:18
    06:24
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F38番のりば
    06:28
    07:55
    Mashiki IC-Guchi
    益城インター口
    Trạm Xe buýt
    07:55
    07:59
    Mashiki IC-Guchi
    益城インター口
    Trạm Xe buýt
    08:11
    09:04
    Arden Hotel Aso
    アーデンホテル阿蘇
    Trạm Xe buýt
    09:04
    10:14
  2. 2
    05:10 - 10:14
    5h 4min JPY 4.530 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:10
    06:18
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    06:18
    06:24
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F38番のりば
    06:28
    07:46
    Musashigaoka
    武蔵ヶ丘〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    07:46
    07:55
    Musashizuka
    武蔵塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:12
    08:26
    Higoozu
    肥後大津
    Ga
    South Exit
    08:26
    08:28
    Ozu Sta. South Exit (Kumamoto)
    大津駅南口(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    08:43
    09:04
    Arden Hotel Aso
    アーデンホテル阿蘇
    Trạm Xe buýt
    09:04
    10:14
  3. 3
    05:18 - 10:44
    5h 26min JPY 4.280 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:18
    06:41
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    06:41
    06:47
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F38番のりば
    06:58
    08:16
    Musashigaoka
    武蔵ヶ丘〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    08:16
    08:25
    Musashizuka
    武蔵塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:38
    08:55
    Higoozu
    肥後大津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:57
    09:30
    Akamizu
    赤水
    Ga
    09:30
    10:44
  4. 4
    06:58 - 11:50
    4h 52min JPY 4.710 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:58
    08:17
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    08:17
    08:23
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F38番のりば
    08:30
    09:50
    Musashigaoka
    武蔵ヶ丘〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    09:50
    09:59
    Musashizuka
    武蔵塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:05
    10:18
    Higoozu
    肥後大津
    Ga
    South Exit
    10:18
    10:20
    Ozu Sta. South Exit (Kumamoto)
    大津駅南口(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    10:43
    11:13
    Aso Farm Land
    阿蘇ファームランド
    Trạm Xe buýt
    11:13
    11:50
  5. 5
    04:58 - 07:39
    2h 41min JPY 69.150
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    04:58
    07:39
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.