Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takamatsu Airport → goal

Xuất phát lúc
05:36 05/27, 2024
  1. 1
    08:21 - 13:52
    5h 31min JPY 18.860 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    08:21
    08:25
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    08:25
    09:15
    Takamatsu-eki
    高松駅(香川県)
    Trạm Xe buýt
    6番おりば
    09:15
    09:23
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    09:23
    10:17
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:40
    12:59
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:17
    13:30
    Ueki
    植木
    Ga
    13:30
    13:32
    Ueki Eki-mae
    植木駅前
    Trạm Xe buýt
    13:33
    13:36
    Tahara Saka New Town
    田原坂ニュータウン
    Trạm Xe buýt
    13:36
    13:52
  2. 2
    08:21 - 13:52
    5h 31min JPY 18.860 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    08:21
    08:25
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    08:25
    08:35
    Kukodori Ichinomiya
    空港通り一宮
    Trạm Xe buýt
    08:35
    08:46
    Airport-dori
    空港通り
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:54
    09:13
    Takamatsu-Chikko
    高松築港
    Ga
    09:13
    09:19
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    09:23
    10:17
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:40
    12:59
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:17
    13:30
    Ueki
    植木
    Ga
    13:30
    13:32
    Ueki Eki-mae
    植木駅前
    Trạm Xe buýt
    13:33
    13:36
    Tahara Saka New Town
    田原坂ニュータウン
    Trạm Xe buýt
    13:36
    13:52
  3. 3
    08:21 - 14:23
    6h 2min JPY 19.420 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    08:21
    08:25
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    08:25
    09:15
    Takamatsu-eki
    高松駅(香川県)
    Trạm Xe buýt
    6番おりば
    09:15
    09:23
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    09:23
    10:17
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:40
    12:59
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    12:59
    13:04
    Kumamoto Sta.
    熊本駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    13:14
    13:59
    Ueki 3Chome
    植木三丁目
    Trạm Xe buýt
    14:02
    14:20
    Kitomebashi
    木留橋
    Trạm Xe buýt
    14:20
    14:23
  4. 4
    08:21 - 14:34
    6h 13min JPY 19.150 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    08:21
    08:25
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    08:25
    09:15
    Takamatsu-eki
    高松駅(香川県)
    Trạm Xe buýt
    6番おりば
    09:15
    09:23
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    09:23
    10:17
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:40
    12:59
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    12:59
    13:04
    Kumamoto Sta.
    熊本駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    13:34
    14:27
    Kidome
    木留
    Trạm Xe buýt
    14:27
    14:34
  5. 5
    05:36 - 12:27
    6h 51min JPY 176.810
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    05:36
    12:27
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.