Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Koyasan → goal

Xuất phát lúc
02:40 05/25, 2024
  1. 1
    05:33 - 12:53
    7h 20min JPY 35.240 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:38
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:22
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    07:23
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    3F North Exit
    07:23
    07:28
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    07:35
    08:00
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    08:00
    08:06
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:20
    10:30
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    10:35
    10:38
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    11:00
    11:15
    Ozu Sta. South Exit (Kumamoto)
    大津駅南口(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    11:15
    11:20
    Higoozu
    肥後大津
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    11:49
    12:03
    Tateno(Kumamoto)
    立野(熊本県)
    Ga
    12:03
    12:05
    Tateno Sta.
    立野駅
    Trạm Xe buýt
    12:25
    12:33
    Tochigi Iriguchi
    栃木入口
    Trạm Xe buýt
    12:33
    12:53
  2. 2
    05:33 - 12:53
    7h 20min JPY 35.360 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:38
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:22
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    07:23
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    07:23
    07:30
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:31
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Esaka
    江坂
    Ga
    08:00
    Senrichuo
    千里中央(北大阪急行電鉄)
    Ga
    08:00
    08:08
    Senrichuo(Osaka Monorail)
    千里中央(大阪モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:35
    08:48
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:20
    10:30
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    10:35
    10:38
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    11:00
    11:15
    Ozu Sta. South Exit (Kumamoto)
    大津駅南口(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    11:15
    11:20
    Higoozu
    肥後大津
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    11:49
    12:03
    Tateno(Kumamoto)
    立野(熊本県)
    Ga
    12:03
    12:05
    Tateno Sta.
    立野駅
    Trạm Xe buýt
    12:25
    12:33
    Tochigi Iriguchi
    栃木入口
    Trạm Xe buýt
    12:33
    12:53
  3. 3
    05:33 - 13:25
    7h 52min JPY 21.570 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:38
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:22
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    07:23
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    07:23
    07:30
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:31
    07:46
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:05
    11:38
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:51
    12:34
    Tateno(Kumamoto)
    立野(熊本県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:42
    12:50
    Choyo
    長陽
    Ga
    12:50
    12:53
    Choyo Sta.
    長陽駅入口
    Trạm Xe buýt
    13:01
    13:05
    Tochigi Iriguchi
    栃木入口
    Trạm Xe buýt
    13:05
    13:25
  4. 4
    07:41 - 14:13
    6h 32min JPY 31.490 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:41
    07:46
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:52
    08:40
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:46
    09:35
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    3F North Exit
    09:35
    09:40
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    09:40
    10:10
    Osaka Kokusai Airport (Kita Terminal)
    大阪国際空港〔北ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    10:10
    10:15
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:50
    12:00
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    12:05
    12:08
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    12:30
    12:45
    Ozu Sta. South Exit (Kumamoto)
    大津駅南口(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    12:45
    12:50
    Higoozu
    肥後大津
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    13:16
    13:30
    Tateno(Kumamoto)
    立野(熊本県)
    Ga
    13:30
    13:32
    Tateno Sta.
    立野駅
    Trạm Xe buýt
    13:45
    13:53
    Tochigi Iriguchi
    栃木入口
    Trạm Xe buýt
    13:53
    14:13
  5. 5
    02:40 - 12:35
    9h 55min JPY 352.550
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    02:40
    12:35
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.