Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shin-kobe → goal

Xuất phát lúc
11:49 06/14, 2024
  1. 1
    12:15 - 17:51
    5h 36min JPY 18.380 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:15
    14:30
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:36
    15:24
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:36
    16:13
    Higoozu
    肥後大津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:21
    16:38
    Tateno(Kumamoto)
    立野(熊本県)
    Ga
    16:38
    17:51
  2. 2
    12:54 - 18:18
    5h 24min JPY 17.420 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:54
    15:09
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    15:09
    15:17
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F38番のりば
    15:20
    16:40
    Musashigaoka
    武蔵ヶ丘〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    16:40
    16:49
    Musashizuka
    武蔵塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:59
    17:12
    Higoozu
    肥後大津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:16
    17:31
    Tateno(Kumamoto)
    立野(熊本県)
    Ga
    17:31
    17:33
    Tateno Sta.
    立野駅
    Trạm Xe buýt
    17:50
    17:58
    Tochigi Iriguchi
    栃木入口
    Trạm Xe buýt
    17:58
    18:18
  3. 3
    12:33 - 18:18
    5h 45min JPY 18.580 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:33
    15:39
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:19
    16:54
    Higoozu
    肥後大津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:16
    17:31
    Tateno(Kumamoto)
    立野(熊本県)
    Ga
    17:31
    17:33
    Tateno Sta.
    立野駅
    Trạm Xe buýt
    17:50
    17:58
    Tochigi Iriguchi
    栃木入口
    Trạm Xe buýt
    17:58
    18:18
  4. 4
    12:05 - 18:18
    6h 13min JPY 34.440 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:05
    12:07
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    East Exit 6
    12:07
    12:12
    Sannomiya(Bus)
    神戸三宮〔空港連絡バス〕
    Trạm Xe buýt
    12:15
    12:55
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    12:55
    13:01
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:45
    15:00
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    15:05
    15:08
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    16:30
    16:45
    Ozu Sta. South Exit (Kumamoto)
    大津駅南口(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    16:45
    16:50
    Higoozu
    肥後大津
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    17:16
    17:31
    Tateno(Kumamoto)
    立野(熊本県)
    Ga
    17:31
    17:33
    Tateno Sta.
    立野駅
    Trạm Xe buýt
    17:50
    17:58
    Tochigi Iriguchi
    栃木入口
    Trạm Xe buýt
    17:58
    18:18
  5. 5
    11:49 - 20:21
    8h 32min JPY 277.000
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    11:49
    20:21
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.