Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kanazawa → goal

Xuất phát lúc
04:08 05/30, 2024
  1. 1
    06:11 - 13:25
    7h 14min JPY 74.800 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kanazawa Port Gate(West Gate)
    06:11
    06:15
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    06:15
    07:00
    Komatsu Airport (Bus)
    小松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    07:00
    07:04
    Komatsu Airport
    小松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:40
    08:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:00
    11:50
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    11:55
    11:58
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    12:00
    12:15
    Ozu Sta. South Exit (Kumamoto)
    大津駅南口(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    12:15
    12:21
    Higoozu
    肥後大津
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    12:21
    12:34
    Tateno(Kumamoto)
    立野(熊本県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:42
    12:50
    Choyo
    長陽
    Ga
    12:50
    12:53
    Choyo Sta.
    長陽駅入口
    Trạm Xe buýt
    13:01
    13:05
    Tochigi Iriguchi
    栃木入口
    Trạm Xe buýt
    13:05
    13:25
  2. 2
    07:18 - 14:13
    6h 55min JPY 40.760 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:18
    07:51
    Komatsu
    小松
    Ga
    West Exit
    07:51
    07:54
    Komatsu Sta. (Ishikawa)( Bus Stop)
    小松駅(石川県)〔バス停〕
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    08:05
    08:17
    Komatsu Airport (Bus)
    小松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:17
    08:21
    Komatsu Airport
    小松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:15
    10:45
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:21
    11:26
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:36
    12:25
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:40
    13:15
    Higoozu
    肥後大津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:16
    13:30
    Tateno(Kumamoto)
    立野(熊本県)
    Ga
    13:30
    13:32
    Tateno Sta.
    立野駅
    Trạm Xe buýt
    13:45
    13:53
    Tochigi Iriguchi
    栃木入口
    Trạm Xe buýt
    13:53
    14:13
  3. 3
    07:18 - 14:13
    6h 55min JPY 38.170 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:18
    07:51
    Komatsu
    小松
    Ga
    West Exit
    07:51
    07:54
    Komatsu Sta. (Ishikawa)( Bus Stop)
    小松駅(石川県)〔バス停〕
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    08:05
    08:17
    Komatsu Airport (Bus)
    小松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:17
    08:21
    Komatsu Airport
    小松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:15
    10:45
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:07
    11:12
    Hakata
    博多
    Ga
    Exit West 1
    11:12
    11:20
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F38番のりば
    11:20
    12:40
    Musashigaoka
    武蔵ヶ丘〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    12:40
    12:49
    Musashizuka
    武蔵塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:01
    13:15
    Higoozu
    肥後大津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:16
    13:30
    Tateno(Kumamoto)
    立野(熊本県)
    Ga
    13:30
    13:32
    Tateno Sta.
    立野駅
    Trạm Xe buýt
    13:45
    13:53
    Tochigi Iriguchi
    栃木入口
    Trạm Xe buýt
    13:53
    14:13
  4. 4
    07:11 - 14:13
    7h 2min JPY 38.610 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kanazawa Port Gate(West Gate)
    07:11
    07:15
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    07:15
    08:00
    Komatsu Airport (Bus)
    小松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:00
    08:04
    Komatsu Airport
    小松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:15
    10:45
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:07
    11:12
    Hakata
    博多
    Ga
    Exit West 1
    11:12
    11:20
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F38番のりば
    11:20
    12:40
    Musashigaoka
    武蔵ヶ丘〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    12:40
    12:49
    Musashizuka
    武蔵塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:01
    13:15
    Higoozu
    肥後大津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:16
    13:30
    Tateno(Kumamoto)
    立野(熊本県)
    Ga
    13:30
    13:32
    Tateno Sta.
    立野駅
    Trạm Xe buýt
    13:45
    13:53
    Tochigi Iriguchi
    栃木入口
    Trạm Xe buýt
    13:53
    14:13
  5. 5
    04:08 - 15:50
    11h 42min JPY 450.500
    cancel cancel
    Kanazawa
    金沢
    04:08
    15:50
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.