Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kansai International Airport → goal

Xuất phát lúc
16:47 05/23, 2024
  1. 1
    17:16 - 21:52
    4h 36min JPY 32.030 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:16
    18:01
    Osaka
    大阪
    Ga
    18:01
    18:16
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:27
    18:41
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:46
    18:49
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:30
    20:40
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    20:45
    20:48
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    21:00
    21:15
    Ozu Sta. South Exit (Kumamoto)
    大津駅南口(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    21:15
    21:20
    Higoozu
    肥後大津
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    21:28
    21:35
    Sanrigi
    三里木
    Ga
    21:35
    21:52
  2. 2
    19:00 - 22:34
    3h 34min JPY 33.020 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:00
    20:15
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:38
    20:43
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:01
    21:42
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:52
    22:17
    Sanrigi
    三里木
    Ga
    22:17
    22:34
  3. 3
    19:00 - 22:58
    3h 58min JPY 30.280 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:00
    20:15
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    20:20
    20:35
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    20:52
    22:23
    Musashigaoka
    武蔵ヶ丘〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    22:23
    22:32
    Musashizuka
    武蔵塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:36
    22:41
    Sanrigi
    三里木
    Ga
    22:41
    22:58
  4. 4
    19:00 - 22:58
    3h 58min JPY 30.560 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:00
    20:15
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    20:20
    20:26
    Fukuoka Airport Domestic Terminal South
    福岡空港国内線ターミナル南
    Trạm Xe buýt
    20:29
    20:42
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    20:58
    22:18
    Musashigaoka
    武蔵ヶ丘〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    22:18
    22:27
    Musashizuka
    武蔵塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:36
    22:41
    Sanrigi
    三里木
    Ga
    22:41
    22:58
  5. 5
    16:47 - 01:48
    9h 1min JPY 291.700
    cancel cancel
    Kansai International Airport
    関西空港
    16:47
    01:48
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.