Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
117:16 - 21:524h 36min JPY 32.030 Đổi tàu 5 lần17:162 StopsHarukaHaruka 42 đến Kyoto Sân ga: 4JPY 1.210 45min
JPY 1.200 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.730 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 2.500 Toa Xanh - Osaka
- 大阪
- Ga
18:01Walk0m 15min18:273 StopsHankyu Takarazuka Line Expressđến Hibarigaokahanayashiki Sân ga: 4, 5 Lên xe: FrontJPY 240 14minOsaka-Umeda(Hankyu Line) Đến Hotarugaike Bảng giờ18:461 StopsOsaka Monorailđến Osaka Airport Sân ga: 2JPY 200 3minHotarugaike Đến Osaka Airport Bảng giờ19:301 StopsJALJAL2393 đến Kumamoto AirportJPY 28.950 1h 10minOsaka Airport Đến Kumamoto Airport Bảng giờ- Kumamoto Airport
- 熊本空港
- Sân bay
20:45Walk34m 3min- Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
- 阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
- Trạm Xe buýt
- 4番のりば
21:001 Stops熊本空港ライナー 〔乗合タクシー〕空港ライナー 〔乗合タクシー〕 đến Higoozu Sta.15minAso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal Đến Ozu Sta. South Exit (Kumamoto) Bảng giờ- Ozu Sta. South Exit (Kumamoto)
- 大津駅南口(熊本県)
- Trạm Xe buýt
21:15Walk23m 5min21:28- Sanrigi
- 三里木
- Ga
21:35Walk1.3km 17min -
219:00 - 22:343h 34min JPY 33.020 Đổi tàu 3 lần19:001 StopsAPJAPJ159 đến Fukuoka Airport Sân ga: Terminal 2JPY 27.700 1h 15minKansai International Airport Đến Fukuoka Airport Bảng giờ20:382 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Chikuzemmaebaru Sân ga: 1, 2 Lên xe: 6JPY 260 5minFukuoka Airport Đến Hakata Bảng giờ21:014 StopsSakuraSakura 569 đến Kagoshimachuo Sân ga: 1541min
JPY 2.530 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.060 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.330 Toa Xanh 21:52- Sanrigi
- 三里木
- Ga
22:17Walk1.3km 17min -
319:00 - 22:583h 58min JPY 30.280 Đổi tàu 2 lần19:001 StopsAPJAPJ159 đến Fukuoka Airport Sân ga: Terminal 2JPY 27.700 1h 15minKansai International Airport Đến Fukuoka Airport Bảng giờ
- Fukuoka Airport
- 福岡空港
- Sân bay
20:20Walk302m 15min- Fukuoka Airport Domestic Terminal North
- 福岡空港国内線ターミナル北
- Trạm Xe buýt
20:5215 StopsNishitetsu Bus [Highway]Sanko Bus [Highway] đến Kumamoto Sakuramachi Bus TerminalJPY 2.400 1h 31minFukuoka Airport Domestic Terminal North Đến Musashigaoka Bảng giờ- Musashigaoka
- 武蔵ヶ丘〔高速バス〕
- Trạm Xe buýt
22:23Walk491m 9min22:36- Sanrigi
- 三里木
- Ga
22:41Walk1.3km 17min -
419:00 - 22:583h 58min JPY 30.560 Đổi tàu 3 lần19:001 StopsAPJAPJ159 đến Fukuoka Airport Sân ga: Terminal 2JPY 27.700 1h 15minKansai International Airport Đến Fukuoka Airport Bảng giờ
- Fukuoka Airport
- 福岡空港
- Sân bay
20:20Walk96m 6min- Fukuoka Airport Domestic Terminal South
- 福岡空港国内線ターミナル南
- Trạm Xe buýt
20:295 StopsNishitetsu Bus [39]đến Rapid Hakata StationJPY 280 13minFukuoka Airport Domestic Terminal South Đến Hakata Bus Terminal Bảng giờ- Hakata Bus Terminal
- 博多バスターミナル〔博多駅〕
- Trạm Xe buýt
20:582 StopsNishitetsu Bus [Highway]đến Super Express Kumamoto Sakuramachi Bus TerminalJPY 2.400 1h 20minHakata Bus Terminal Đến Musashigaoka Bảng giờ- Musashigaoka
- 武蔵ヶ丘〔高速バス〕
- Trạm Xe buýt
22:18Walk491m 9min22:36- Sanrigi
- 三里木
- Ga
22:41Walk1.3km 17min -
516:47 - 01:489h 1min JPY 291.700
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.