Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shin-chitose Airport → goal

Xuất phát lúc
17:30 05/29, 2024
  1. 1
    17:55 - 23:27
    5h 32min JPY 68.670 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:55
    20:40
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:00
    21:05
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:24
    22:00
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    22:00
    22:05
    Kumamoto Sta.
    熊本駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    22:08
    22:28
    Shirakawa Koen-mae (Kumamoto)
    白川公園前(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    23:05
    23:24
    Kikunan Onsen Mae
    菊南温泉前
    Trạm Xe buýt
    23:24
    23:27
  2. 2
    17:55 - 23:27
    5h 32min JPY 68.630 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:55
    20:40
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:00
    21:05
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:24
    22:00
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    22:00
    22:05
    Kumamoto Sta.
    熊本駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    22:08
    22:20
    Kumamoto Sakuramachi Bus Terminal
    熊本桜町バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    16番のりば
    22:20
    22:24
    Kumamoto Sakuramachi Bus Terminal
    熊本桜町バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    17番のりば
    23:00
    23:24
    Kikunan Onsen Mae
    菊南温泉前
    Trạm Xe buýt
    23:24
    23:27
  3. 3
    17:55 - 23:30
    5h 35min JPY 68.690 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:55
    20:40
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:00
    21:05
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:24
    22:00
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    22:00
    22:05
    Kumamoto Sta.
    熊本駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    22:08
    22:20
    Kumamoto Sakuramachi Bus Terminal
    熊本桜町バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    16番のりば
    22:20
    22:24
    Kumamoto Sakuramachi Bus Terminal
    熊本桜町バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    17番のりば
    22:30
    22:47
    Kitakumamoto (Bus)
    北熊本(バス)
    Trạm Xe buýt
    22:47
    22:53
    Kitakumamoto
    北熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:06
    23:15
    Shinsuya
    新須屋
    Ga
    23:15
    23:30
  4. 4
    18:50 - 07:55
    13h 5min JPY 76.080 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:50
    20:55
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    21:00
    21:03
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    21:20
    22:10
    Hiroshima Sta. Shinkansen Entrance
    広島駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    22:10
    22:22
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    22:45
    23:51
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:10
    07:00
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:11
    07:14
    Kamikumamoto(JR)
    上熊本(JR・熊本電鉄)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:20
    07:29
    Kitakumamoto
    北熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:31
    07:40
    Shinsuya
    新須屋
    Ga
    07:40
    07:55
  5. 5
    17:30 - 23:04
    29h 34min JPY 692.950
    cancel cancel
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    17:30
    23:04
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.