Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakone-Yumoto → goal

Xuất phát lúc
17:00 06/15, 2024
  1. 1
    17:21 - 07:21
    14h 0min JPY 57.180 IC JPY 57.177 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:21
    17:35
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:44
    18:11
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    18:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    18:40
    18:42
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:20
    21:15
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:40
    21:51
    Tenjin
    天神
    Ga
    21:51
    21:58
    Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    西鉄福岡(天神)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:00
    23:04
    Omuta
    大牟田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:27
    23:39
    Nagasu
    長洲
    Ga
    South Exit
    23:39
    00:09
    Nagasu Port
    長洲港
    Cảng
    06:00
    06:45
    Taira Port [Sea Route]
    多比良港〔航路〕
    Cảng
    06:47
    07:21
  2. 2
    17:21 - 07:52
    14h 31min JPY 48.110 IC JPY 48.109 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:21
    17:35
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:52
    18:59
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:04
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    19:26
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    19:26
    19:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:00
    21:55
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:35
    22:40
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:54
    23:33
    Tosu
    鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:36
    00:17
    Kohoku(Saga)
    江北(佐賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:10
    06:34
    Isahaya
    諫早
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:52
    07:47
    Ariake-Yue
    有明湯江
    Ga
    07:47
    07:52
  3. 3
    17:03 - 07:52
    14h 49min JPY 51.590 IC JPY 51.587 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    Ga
    17:03
    17:05
    Hakone-Yumoto Sta.
    箱根湯本駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    17:05
    17:20
    Odawara Sta. East Exit
    小田原駅東口
    Trạm Xe buýt
    17:20
    17:27
    Odawara
    小田原
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    17:28
    18:19
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:23
    18:35
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:45
    18:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    18:55
    18:57
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:30
    21:25
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    21:30
    21:33
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番乗り場
    21:40
    22:20
    Isahaya Sta. Mae
    諫早駅前
    Trạm Xe buýt
    6番乗り場
    22:20
    22:28
    Isahaya
    諫早
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:52
    07:47
    Ariake-Yue
    有明湯江
    Ga
    07:47
    07:52
  4. 4
    19:36 - 08:36
    13h 0min JPY 53.820 IC JPY 53.817 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:36
    19:50
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:14
    20:40
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:04
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    21:26
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    21:26
    21:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:00
    23:40
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    23:45
    23:47
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    23:55
    01:28
    Hakata Sta. A
    博多駅前A
    Trạm Xe buýt
    01:28
    01:38
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    timetable Bảng giờ
    06:00
    07:00
    Takeonsen
    武雄温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:03
    07:21
    Isahaya
    諫早
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:32
    08:31
    Ariake-Yue
    有明湯江
    Ga
    08:31
    08:36
  5. 5
    17:00 - 06:44
    13h 44min JPY 509.600
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    17:00
    06:44
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.