Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Maibara → goal

Xuất phát lúc
07:47 06/22, 2024
  1. 1
    08:09 - 12:46
    4h 37min JPY 20.680 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:06
    12:06
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    12:06
    12:11
    Kumamoto Sta.
    熊本駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:14
    12:46
    Minamibaru (Kumamoto Kita)
    南原(熊本市北区)
    Trạm Xe buýt
    12:46
    12:46
  2. 2
    08:22 - 13:22
    5h 0min JPY 20.230 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:22
    08:57
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:20
    12:39
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:46
    12:55
    Nishisato
    西里
    Ga
    Entrance 1
    12:55
    13:22
  3. 3
    08:02 - 13:28
    5h 26min JPY 32.840 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Central Exit
    09:24
    09:32
    Shin-Osaka Sta.
    新大阪駅〔正面口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    09:45
    10:10
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    10:10
    10:16
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:50
    12:00
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    12:05
    12:08
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    12:15
    13:00
    Kumamoto Sakuramachi Bus Terminal
    熊本桜町バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    27番おりば
    13:00
    13:03
    Kumamoto Sakuramachi Bus Terminal
    熊本桜町バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    13:05
    13:28
    Minamibaru (Kumamoto Kita)
    南原(熊本市北区)
    Trạm Xe buýt
    13:28
    13:28
  4. 4
    08:18 - 13:42
    5h 24min JPY 19.710 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:54
    12:59
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    12:59
    13:04
    Kumamoto Sta.
    熊本駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    13:10
    13:42
    Minamibaru (Kumamoto Kita)
    南原(熊本市北区)
    Trạm Xe buýt
    13:42
    13:42
  5. 5
    07:47 - 17:08
    9h 21min JPY 340.400
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    07:47
    17:08
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.