Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Mito → goal

Xuất phát lúc
06:10 06/22, 2024
  1. 1
    07:02 - 13:19
    6h 17min JPY 50.350 IC JPY 50.347 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:02
    07:31
    Tsuchiura
    土浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:35
    08:53
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    09:25
    09:27
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:00
    11:45
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    11:50
    11:53
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    12:05
    12:35
    Misotenjin
    味噌天神
    Trạm Xe buýt
    12:35
    12:40
    Misotenjin-mae
    味噌天神前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:40
    12:53
    Kumamotojo-Shiyakusho-mae
    熊本城・市役所前
    Ga
    12:53
    12:55
    Shiyakusho-mae (Kumamoto Chuo)
    市役所前(熊本市中央区)
    Trạm Xe buýt
    13:00
    13:19
    Minamibaru (Kumamoto Kita)
    南原(熊本市北区)
    Trạm Xe buýt
    13:19
    13:19
  2. 2
    06:41 - 13:19
    6h 38min JPY 49.290 IC JPY 49.287 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:41
    08:53
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    09:25
    09:27
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:00
    11:45
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    11:50
    11:53
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    11:55
    12:40
    Kumamoto Sakuramachi Bus Terminal
    熊本桜町バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    27番おりば
    12:40
    12:43
    Kumamoto Sakuramachi Bus Terminal
    熊本桜町バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    12:55
    13:19
    Minamibaru (Kumamoto Kita)
    南原(熊本市北区)
    Trạm Xe buýt
    13:19
    13:19
  3. 3
    06:25 - 13:42
    7h 17min JPY 49.580 IC JPY 49.561 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:25
    07:31
    Kashiwa
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:40
    07:56
    Shin-Kamagaya
    新鎌ヶ谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:05
    08:34
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    08:34
    08:42
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:20
    11:30
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:52
    11:57
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:24
    12:59
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    12:59
    13:04
    Kumamoto Sta.
    熊本駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    13:10
    13:42
    Minamibaru (Kumamoto Kita)
    南原(熊本市北区)
    Trạm Xe buýt
    13:42
    13:42
  4. 4
    06:10 - 14:28
    8h 18min JPY 46.710 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:10
    06:53
    Tsuchiura
    土浦
    Ga
    East Exit
    06:53
    06:58
    Tsuchiura Sta. East Exit
    土浦駅東口
    Trạm Xe buýt
    07:00
    08:12
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    08:12
    08:18
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:20
    11:30
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:52
    11:57
    Hakata
    博多
    Ga
    Exit West 1
    11:57
    12:05
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F38番のりば
    12:10
    13:30
    Ueki IC
    植木インターチェンジ
    Trạm Xe buýt
    13:30
    13:34
    Ueki IC
    植木インターチェンジ
    Trạm Xe buýt
    14:02
    14:28
    Minamibaru (Kumamoto Kita)
    南原(熊本市北区)
    Trạm Xe buýt
    14:28
    14:28
  5. 5
    06:10 - 21:18
    15h 8min JPY 504.800
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    06:10
    21:18
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.